Trong bối cảnh tất cả các nhà sản xuất máy ảnh đều gặp khó khăn kể từ năm 2020, đặc biệt với Nikon, doanh số bán ra máy ảnh có xu hướng giảm trong toàn ngành. Với sự ảnh hưởng lớn từ doanh thu, theo báo cáo của hãng, Nikon đã phải cắt giảm chi phí bằng cách không sản xuất các sản phẩm của mình tại Nhật Bản. Tuy nhiên, trên thực tế hãng máy ảnh này vẫn bổ sung thêm nhiều sản phẩm mới vào hệ thống camera không gương lật full-frame của mình như cho ra mắt Nikon Z6 II, Nikon Z7 II và mới đây nhất là Nikon Z9. Vậy tại thời điểm hiện tại, đâu là chiếc máy ảnh nikon đáng sở hữu nhất? Cùng VJ360 tìm hiểu ngay top máy ảnh nikon tốt nhất cho từng đối tượng người dùng bạn nhé!
Máy ảnh Nikon tốt nhất cho người mới bắt đầu
Nikon D3500
Nikon D3500 hiện là chiếc máy ảnh Nikon tốt nhất dành cho người mới bắt đầu. Nó thuộc dòng máy ảnh DSLR nhưng có mức giá khiêm tốn, đồng thời cung cấp chế độ hướng dẫn trực quan giúp các nhiếp ảnh gia mới có thể dễ dàng làm quen và kiểm soát cài đặt máy ảnh một cách tốt nhất.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy ảnh: DSLR định dạng APS-C (DX) | Ngàm ống kính: Nikon F | Cảm biến: 24.2MP APS-C | Dải nhạy sáng: ISO 100-25.600 | Hệ thống lấy nét tự động: 11 điểm lấy nét | Tốc độ chụp liên tục tối đa: 5 khung hình/giây | Kính ngắm: Quang học, độ che phủ 95% cả theo chiều ngang và chiều dọc | Màn hình: LCD TFT 3 inch với 921.000 điểm | Lưu trữ: SD / SDHC / SDXC UHS-I | Kích thước: 124 x 97 x 69.5mm | Trọng lượng: 365g (chỉ thân máy) / 415g (cả pin và thẻ nhớ)
Thay thế chiếc D3400 đã có từ tháng 8 năm 2018, Nikon D3500 được kế thừa nhiều thông số từ người tiền nhiệm của mình. Tuy nhiên, nó cũng được nâng cấp với nhiều cải tiến mới bao gồm cảm biến lớn hơn, pin cho khả năng chụp nhiều shots hơn, đồng thời máy ảnh cũng được thiết kế lại một chút và có trọng lượng nhỏ hơn so với D3400.
Nhờ cảm biến định dạng APS-C 24MP và bộ xử lý Expeed 4, máy ảnh có thể chụp ảnh giàu chi tiết với độ sắc nét cao. Tuy nhiên, điểm đặc biệt giúp Nikon D3500 trở thành chiếc máy ảnh phù hợp nhất với các nhiếp ảnh gia mới bắt đầu là camera có tích hợp sẵn chế độ hướng dẫn. Chế độ này cung cấp những hướng dẫn chi tiết về cách set up, cách cài đặt cũng như giải thích rõ về từng chế độ trên máy ảnh. Đem đến cái nhìn từ tổng quan đến chi tiết, giúp người dùng tiếp cận và kiểm soát máy ảnh chính xác nhất. Ngoài ra, camera cũng được tích hợp SnapBridge để chia sẻ hình ảnh trực tiếp từ máy ảnh sang các thiết bị di động thông minh. Khi đó người dùng có thể tải ảnh lên mạng xã hội và chia sẻ tới bạn bè, người thân một cách tiện lợi.
Ưu điểm:
- Cảm biến APS-C 24MP cho ảnh giàu chi tiết
- Chế độ hướng dẫn tuyệt vời cho người bắt đầu
- Tương thích với nhiều loại ống kính và phụ kiện
Nhược điểm:
- Video có độ phân giải tối đa Full HD
- Màn hình cố định
Máy ảnh Nikon tốt nhất cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp
Nikon D6
Với những trang bị đáng giá có trên chiếc Nikon D5 trước đó, không ngạc nhiên khi chiếc máy ảnh D6 thế hệ tiếp theo chỉ thực hiện một vài cải tiến so với người tiền nhiệm của mình. Sở hữu những thông số ấn tượng, Nikon D6 được đánh giá là chiếc máy ảnh Nikon tốt nhất dành cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy ảnh: DSLR |Cảm biến: CMOS Full-Frame 20.8MP | Ngàm ống kính: Nikon F | Bộ vi xử lý: EXPEED 6 | Kính ngắm: Quang học với độ bao phủ 100%, độ phóng đại 0.72x | Màn hình: LCD cảm ứng TFT 3.2 inch 2.359.000 điểm | Độ nhạy sáng: ISO 100 – 102.400, mở rộng lên ISO 50 – 3.280.000 | Chụp liên tục: Lên đến 14 khung hình/giây | Tốc độ màn trập: 1/8000 đến 30 giây | Hệ thống lấy nét tự động: 105 điểm lấy nét | Độ phân giải video: 4K UHD 30p/ 25p/ 24p, 1920 x 1080 60p/ 50p/ 30p/ 25p/ 24p và 1280 x 720 60p/ 50p | Lưu trữ: Thẻ nhớ CFexpress kép (Loại B) và XQD | Kết nối: USB-C, HDMI Loại C, cổng mic 3.5 mm, cổng tai nghe 3.5 mm, Wi-Fi, Bluetooth | Pin: Một pin sạc Li-ion EN-EL18c | Kích thước: 160 x 163 x 92mm | Trọng lượng: 1450g (với pin và hai thẻ CFexpress) / 1270 g (chỉ thân máy)
Nikon D6 là một bản nâng cấp cao hơn của Nikon D5, hướng đến các nhiếp ảnh gia thể thao và tin tức chuyên nghiệp. Nó thể hiện sự phát triển đỉnh cao của dòng máy ảnh DSLR và cạnh tranh với Canon EOS-1D X Mark III. Máy ảnh được xây dựng với kết cấu chắc chắn, có khả năng phản hồi nhanh và có thể làm việc trong điều kiện thiếu sáng tốt, mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét trong nhiều điện kiện ánh sáng khác nhau.
Mặc dù Nikon D6 không tạo ra một bước tiến lớn về mặt thông số kỹ thuật hoặc khả năng xử lý, nhưng nó sở hữu hệ thống AF tiên tiến nhất của Nikon, cho khả năng lấy nét đối tượng chuyển động nhanh ngay cả trong điều kiện ít sáng. Cùng nhiều tính năng vượt trội được kế thừa từ chiếc D5 trước đó, Nikon D6 trở thành chiếc máy ảnh đáng sở hữu dành cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp hiện nay.
Ưu điểm:
- Chụp liên tục lên đến 14 khung hình/giây
- Hệ thống AF tuyệt vời để sử dụng với kính ngắm
- Hiệu suất làm việc trong điều kiện thiếu sáng tốt
Nhược điểm:
- Màn hình cố định bất tiện ở chế độ Live View
- Giá thành cao
Nikon Z9
Nikon Z9 dường như đáp ứng tất cả các yêu cầu của một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp về một chiếc máy ảnh. Đặt trong một kích thước tương đối nhỏ gọn, độ phân giải 45.7MP, máy ảnh hứa hẹn mang đến những bức ảnh sắc nét với độ chi tiết cực cao.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh: Mirrorless full-frame | Ngàm ống kính: Nikon Z | Cảm biến: CMOS xếp chồng 45.7MP Full-Frame | Bộ xử lý: Expeed 7 | Chống rung: Dịch chuyển cảm biến hình ảnh 5 trục | Độ nhạy sáng: ISO 64-25.600, mở rộng lên ISO 32-102.400 | Tốc độ chụp liên tục: 20 khung hình/giây với RAW hoặc 30 khung hình/giây với JPEG ở Độ phân giải đầy đủ, 120 khung hình/giây với JPEG ở 11MP | Hệ thống AF: Kết hợp phát hiện theo pha và tương phản | Độ phân giải video: 8K UHD 30p/25p/24p, 4K UHD 120p/100p/60p/50p/30p/25p/24p và 1920 x 1080 120p/100p/60p/50p/30p/25p/24p | Kính ngắm: OLED 0.5 inch, 3.69 triệu điểm | Màn hình: LCD cảm ứng TFT nghiêng theo chiều dọc và chiều ngang 3.2 inch 2.100.000 điểm | Lưu trữ: Dual XQD / CFexpress | Kích thước: 149 x 149.5 x 90.5 mm | Trọng lượng: 1340 g (Có pin và thẻ nhớ) / 1160g (Chỉ thân máy)
Dành cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, Nikon Z9 là chiếc Flagship mới nhất của Nikon sở hữu khả năng quay chụp ấn tượng. Nó có thể chụp ảnh 45.7MP ở định dạng RAW và JPEG với tốc độ 20 khung hình/giây hoặc cùng độ phân giải này với ảnh JPEG ở tốc độ lên đến 30 khung hình/giây hay ảnh JPEG 11MP với tốc độ 120 khung hình/giây. Quay video 10-bit 8K UHD ở tốc độ 30 khung hình/giây trong hơn 2 giờ liên tục mà không quá nóng. Cùng với hệ thống AF tuyệt vời và tính năng theo dõi mắt người và động vật chính xác, giúp Nikon Z9 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhiếp ảnh gia và nhà làm phim chuyên nghiệp hiện nay.
Ưu điểm:
- Cảm biến Full-Frame 45.7MP mới
- Hệ thống AF nâng cao
- Cấu trúc bền bỉ, chịu được thời tiết
Nhược điểm:
- Không có màn trập cơ học
- Cần cập nhật firmware mới ra mắt vào năm 2022 để có bộ tính năng video đầy đủ
Máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp ảnh động vật hoang dã
Nikon D850
Kết hợp số điểm ảnh cao với tốc độ và hiệu suất ánh sáng yếu tuyệt vời, Nikon D850 được đánh giá là chiếc máy ảnh DSLR tốt nhất dành cho nhiếp ảnh động vật hoang dã.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh: DSLR | Ngàm ống kính: Nikon F | Cảm biến: FullFrame BSI CMOS 45.7MP | Tốc độ chụp liên tục tối đa: 7 khung hình/ giây | Hệ thống lấy nét tự động: 153 điểm lấy nét | Kính ngắm: Quang học | Màn hình: Màn hình LCD TFT 3.2 inch nghiêng, 2.359.000 điểm | Kích thước: 146 × 124 × 78.5mm | Trọng lượng: 1.005g (có pin và thẻ nhớ XQD) / 915g (chỉ thân máy)
Máy ảnh sở hữu cảm biến 45.7MP đảm bảo hình ảnh thu được có độ chi tiết cao. Cùng với thiết kế chiếu sáng sau, cảm biến có thể thu thập ánh sáng tốt hơn, đem đến hiệu suất chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng tối ưu nhất. Kết hợp với bộ xử lý EXPEED 5 cho khả năng chụp tối đa 7 khung hình/ giây và có thể tăng lên 9 khung hình/ giây khi được gắn thêm Grip. Thêm vào đó, hệ thống lấy nét AF 153 điểm giúp D850 có thể lấy nét nhanh và chính xác ngay cả khi đối tượng của bạn chuyển động nhanh. Tất cả những đặc điểm này đã biến Nikon D850 trở thành chiếc máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp ảnh động vật hoang dã.
Máy ảnh Nikon tốt nhất để quay Vlog
Nikon Z50
Nikon Z50 có thiết kế hoàn hảo dành cho dân Vlog. Nó được trang bị màn hình xoay lật 180 độ linh hoạt cùng nhiều tính năng video hữu ích nên được đánh giá là máy ảnh Nikon tốt nhất để quay vlog hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh: Mirrorless | Cảm biến: APS-C CMOS 20.88MP | Bộ xử lý: Expeed 6 | Ngàm ống kính: Ngàm Nikon Z | Dải nhạy sáng: ISO 100-51.200; mở rộng lên 204.800 | Kính ngắm điện tử OLED 0.39 inch, 2.360.000 điểm | Màn hình cảm ứng 3.2 inch nghiêng, 1.040.000 điểm | Hệ thống lấy nét tự động: 209 điểm (kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản) với 209 điểm AF | Chụp liên tục: 11 khung hình/ giây | Video: 4K 30p và Full-HD 120fps | Lưu trữ: SD / SDHC / SDXC UHS-I | Kết nối: Snapbridge 2.6; Wi-Fi, Bluetooth | Kích thước: 126.5 x 93.5 x 60 mm | Trọng lượng: 450g (có pin và thẻ nhớ) / 395g (chỉ thân máy)
Nikon Z50 được trang bị một kính ngắm điện tử có độ phân giải 2.36 triệu điểm, giúp hình ảnh được hiển thị sáng rõ với bất kỳ cài đặt phơi sáng, cân bằng trắng hay kiểm soát hình ảnh nào được áp dụng. Bạn có thể chuyển đổi từ chụp ảnh bằng kính ngắm sang sử dụng màn hình LCD 3.2 inch để kiểm soát khung hình một cách linh hoạt. Máy ảnh cũng mang đến hiệu suất lấy nét vượt trội ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp nhờ hệ thống lấy nét tự động 209 điểm (kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản). Đặc biệt, đối với chất lượng video, nó có thể quay video 4K ở tốc độ lên đến 30 khung hình/ giây hoặc quay Full HD tới 120 khung hình/ giây để tạo các chuyển động chậm ấn tượng. Cùng với đó, máy ảnh cung cấp thêm một cổng micro để kết nối với mic bên ngoài, giúp nâng cao chất lượng âm thanh cho video của bạn.
Công nghệ SnapBridge của Nikon cũng được tích hợp sẵn trên máy ảnh giúp nó có thể chia sẻ hình ảnh hoặc video sang điện thoại khi được ghép nối. Hơn nữa, Nikon còn cung cấp bộ kit Vlogger cho Z50 với các thiết bị bao gồm ống kính Z50 và 16-50mm, SmallRig Vlogging Mounting Plate cho Nikon Z50 LCN2525, micrô Rode VideoMicro và chân máy mini Manfrotto Pixi để hỗ trợ người dùng quay Vlog một cách tốt nhất.
Ưu điểm:
- Có thiết kế linh hoạt, chống chịu thời tiết tốt
- Hệ thống lấy nét tự động nhanh và chính xác trong điều kiện ánh sáng yếu
Nhược điểm:
- Không có joystick
- Không thể sử dụng màn hình để đặt điểm AF khi bạn nhìn vào kính ngắm
Máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp ảnh phong cảnh
Nikon Z7 II
Nikon Z7 II là chiếc máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp ảnh phong cảnh hiện nay. Nó được cải tiến mạnh mẽ hơn so với người tiền nhiệm, với cảm biến 45.7 triệu điểm và bộ xử lý kép Expeed 6, Z7 II mang đến khả năng quay chụp mạnh mẽ hơn, chinh phục cả những nhiếp ảnh gia đang sử dụng máy ảnh DSLR tham gia vào cuộc chơi của những người chuyên dùng máy ảnh không gương lật định dạng full-frame.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh: Máy ảnh không gương lật | Ngàm ống kính: Nikon Z | Cảm biến: BSI Full-frame 45.7MP | Bộ xử lý: Dual Expeed 6 | Ổn định: Chống rung 5 trục trong thân máy | Độ nhạy sáng: ISO 64-25.600, mở rộng lên ISO 32-102.400 | Tốc độ chụp liên tục tối đa: 10 khung hình/ giây | Hệ thống lấy nét tự động: Kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản | Độ phân giải video: 4K 60/50/30/25/24p, Full-HD 120/100/60/50/30/25/24p, Slow-motion 1920 x 1080: 30p x4/25p x4/24p x5 | Kính ngắm điện tử 0.5 inch, 3.69 triệu điểm | Màn hình cảm ứng nghiêng 3.2 inch, 2.100.000 điểm | Khe cắm thẻ nhớ kép: 1 XQD / CFexpress và 1 SD / SDHC / SDXC | Kích thước: 134 x 100.5 x 69.5mm | Trọng lượng: 705g (cả pin và thẻ nhớ) / 615g (chỉ thân máy)
Z6 và Z7 trước đó là hai chiếc máy ảnh không gương lật full-frame ngàm Z đầu tiên của Nikon.Tuy là thế hệ đầu tiên nhưng chúng đều là những chiếc máy ảnh xuất sắc, duy chỉ có một điểm hạn chế so với những chiếc máy ảnh kỹ thuật số cao cấp là chúng chỉ có một khe cắm thẻ. Khắc phục điều này, Nikon Z7 II đã được trang bị hai khe cắm thẻ nhớ, trong đó một khe tương thích với thẻ CFexpress hoặc XQD và một khe cắm thẻ SD UHS-II, giúp đa dạng hóa khả năng lưu trữ của máy ảnh.
Máy ảnh sử dụng chung một cảm biến với Z7 thế hệ cũ là cảm biến chiếu sáng sau BSI full-frame 45.7M. Nhưng đây là lần đầu tiên nó được kết hợp với bộ vi xử lý kép Expeed 6 để mang đến hiệu suất xử lý nhanh hơn, tăng tốc độ chụp liên tục, cho phép Z7 II quay video 4K lên đến 60fps và tăng khả năng lấy nét tự động trong điều kiện thiếu sáng. Bổ sung này là một cải tiến đáng giá trên Nikon Z7 II, vì ngay cả trên chiếc máy ảnh DSLR hàng đầu của hãng Nikon D6 cũng chỉ được trang bị một bộ xử lý Expeed 6 duy nhất. Cùng với đó, Z7 II sở hữu dải động cao cho phép nó có thể ghi lại nhiều tông màu hơn trong một bức ảnh duy nhất. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng sẽ dễ dàng xử lý hình ảnh trong quá trình hậu kỳ để có được chất lượng ảnh tốt nhất.
Ưu điểm:
- Cảm biến chất lượng cao
- Giao diện và bố cục điều khiển trực quan
- Được xây dựng với khả năng chống chịu thời tiết tốt
Nhược điểm:
- Độ phân giải của kính ngắm chưa phải tốt nhất
- AF phát hiện mắt chưa mạnh bằng các sản phẩm gần đây nhất của Sony hoặc Canon
Máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp chân dung
Nikon Z6 II
Nâng cấp dựa trên sự thành công của Nikon Z6 ban đầu, Nikon Z6 II mang đến một chiếc máy ảnh toàn diện xuất sắc, tốc độ cao, xứng đáng là một thiết bị tốt nhất của Nikon để chụp ảnh chân dung.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh: Máy ảnh không gương lật | Ngàm ống kính: Nikon Z | Cảm biến BSI full-frame 24.5MP | Bộ xử lý: Dual Expeed 6 | Ổn định: Hệ thống chống rung 5 trục | Độ nhạy sáng: ISO 100-51.200, mở rộng lên ISO 50-204.800 | Tốc độ chụp liên tục tối đa: 14 khung hình/ giây | Hệ thống lấy nét tự động: Kết hợp phát hiện theo pha và tương phản | Độ phân giải video: 4K 30/25/24p (60P đi kèm với bản cập nhật firmware miễn phí vào tháng 2 năm 2021), Full-HD 120/100/60/50/30/25/24p, Slo-Mo 1920 x 1080: 30p x4/ 25p x4/ 24p x5 | Kính ngắm điện tử 0.5 inch, 3.69 triệu điểm | Màn hình cảm ứng nghiêng 3.2 inch, 2.100.000 điểm | Khe cắm thẻ nhớ kép: 1 XQD / CFexpress và 1 SD / SDHC / SDXC | Kích thước: 134 x 100.5 x 69.5mm | Trọng lượng: 705g (gồm cả pin và thẻ nhớ) / 615g (chỉ thân máy)
Cũng giống như Z7 II, Nikon Z6 II cũng là một phiên bản nâng cấp của Nikon Z6. Nó sử dụng chung cảm biến với người tiền nhiệm Full-frame BSI CMOS 24.5MP nhưng lại được trang bị bộ vi xử lý Dual Expeed 6 nhanh hơn, mạnh hơn với hiệu suất cao hơn. Mang đến tốc độ chụp liên tục tối đa 14 khung hình/ giây, cao hơn 2 khung hình/ giây so với Nikon Z6. Ngoài ra, máy ảnh sử dụng hệ thống lấy nét lai 273 điểm (kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản) giúp cải thiện hiệu suất theo dõi và lấy nét tự động trong môi trường thiếu sáng. Chẳng hạn như nó có thể lấy nét xuống đến -6EV với ống kính f/2 hoặc ống kính có khẩu độ lớn hơn. Bên cạnh đó, tính năng AF mắt người và động vật đã được thêm vào Z6 trong một bản nâng cấp firmware giờ đây cũng được tích hợp trong Z6 II và hoạt động ở chế độ video. Điều này làm nó trở nên hữu ích với các nhiếp ảnh gia và nhà quay phim ở các nội dung như đám cưới, chân dung, phong cách sống và động vật hoang dã. So với Z7 II, Nikon Z6 II là chiếc máy ảnh toàn diện, đẹp hơn và có giá phải chăng hơn Z7 II có độ phân giải cao.
Ưu điểm:
- Giao diện và bố cục điều khiển trực quan
- Chống chịu thời tiết tốt
Nhược điểm:
- Menu video không thể tùy chỉnh
- Phát hiện mắt có thể không đáng tin trong chế độ video
- Quay 4K 60p sẽ bị crop 1.5 lần
Trên đây là top những máy ảnh nikon tốt nhất cho từng đối tượng người dùng. Hi vọng với những gợi ý này sẽ giúp bạn đọc lựa chọn được thiết bị quay chụp tốt nhất, phục vụ tối ưu cho công việc cũng như đam mê của mình.