Trong bối cảnh tất cả các nhà sản xuất máy ảnh đều gặp khó khăn kể từ năm 2020, đặc biệt với Nikon, doanh số bán ra máy ảnh có xu hướng giảm trong toàn ngành. Với sự ảnh hưởng lớn từ doanh thu, theo báo cáo của hãng, Nikon đã phải cắt giảm chi phí bằng cách không sản xuất các sản phẩm của mình tại Nhật Bản. Tuy nhiên, trên thực tế hãng máy ảnh này vẫn bổ sung thêm nhiều sản phẩm mới vào hệ thống camera không gương lật full-frame của mình như cho ra mắt Nikon Z6 II, Nikon Z7 II và mới đây nhất là Nikon Z9. Vậy tại thời điểm hiện tại, đâu là chiếc máy ảnh nikon đáng sở hữu nhất? Máy ảnh nikon nào tốt nhất? Cùng VJ360 tìm hiểu ngay top máy ảnh nikon tốt nhất cho từng đối tượng người dùng bạn nhé!
Nikon Z50 – Máy ảnh tốt nhất cho người mới
Nikon Z50 có thiết kế hoàn hảo dành cho dân Vlog. Nó được trang bị màn hình xoay lật 180 độ linh hoạt cùng nhiều tính năng video hữu ích nên được đánh giá là máy ảnh Nikon tốt nhất để quay vlog hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh | Mirrorless |
Cảm biến | APS-C CMOS 20.88MP |
Bộ xử lý | Expeed 6 |
Ngàm ống kính | Ngàm Nikon Z |
Dải nhạy sáng | ISO 100-51.200; mở rộng lên 204.800 |
Kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED 0.39 inch, 2.360.000 điểm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 3.2 inch nghiêng, 1.040.000 điểm |
Hệ thống lấy nét tự động | 209 điểm (kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản) với 209 điểm AF |
Chụp liên tục | 11 khung hình/ giây |
Video | 4K 30p và Full-HD 120fps |
Lưu trữ | SD / SDHC / SDXC UHS-I |
Kết nối | Snapbridge 2.6; Wi-Fi, Bluetooth |
Kích thước | 126.5 x 93.5 x 60 mm |
Trọng lượng | 450g (có pin và thẻ nhớ) / 395g (chỉ thân máy) |
Nikon Z50 được trang bị một kính ngắm điện tử có độ phân giải 2.36 triệu điểm, giúp hình ảnh được hiển thị sáng rõ với bất kỳ cài đặt phơi sáng, cân bằng trắng hay kiểm soát hình ảnh nào được áp dụng. Bạn có thể chuyển đổi từ chụp ảnh bằng kính ngắm sang sử dụng màn hình LCD 3.2 inch để kiểm soát khung hình một cách linh hoạt. Máy ảnh cũng mang đến hiệu suất lấy nét vượt trội ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp nhờ hệ thống lấy nét tự động 209 điểm (kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản). Đặc biệt, đối với chất lượng video, nó có thể quay video 4K ở tốc độ lên đến 30 khung hình/ giây hoặc quay Full HD tới 120 khung hình/ giây để tạo các chuyển động chậm ấn tượng. Cùng với đó, máy ảnh cung cấp thêm một cổng micro để kết nối với mic bên ngoài, giúp nâng cao chất lượng âm thanh cho video của bạn.
Công nghệ SnapBridge của Nikon cũng được tích hợp sẵn trên máy ảnh giúp nó có thể chia sẻ hình ảnh hoặc video sang điện thoại khi được ghép nối. Hơn nữa, Nikon còn cung cấp bộ kit Vlogger cho Z50 với các thiết bị bao gồm ống kính Z50 và 16-50mm, SmallRig Vlogging Mounting Plate cho Nikon Z50 LCN2525, micrô Rode VideoMicro và chân máy mini Manfrotto Pixi để hỗ trợ người dùng quay Vlog một cách tốt nhất.
Ưu điểm
- Có thiết kế linh hoạt, chống chịu thời tiết tốt
- Hệ thống lấy nét tự động nhanh và chính xác trong điều kiện ánh sáng yếu
Nhược điểm
- Không có joystick
- Không thể sử dụng màn hình để đặt điểm AF khi bạn nhìn vào kính ngắm
Nikon Z30 – Máy ảnh Nikon vlog camer tốt nhất
Thông số nổi bật
Loại máy ảnh | Máy ảnh Mirrorless |
Cảm biến | 20,9MP |
Điểm AF | 209 điểm kết hợp |
Dải ISO | 100-51.200 (exp. 204.800) |
Video | 4K UHD 30p không crop |
Thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, UHS-I |
LCD | Màn hình cảm ứng đa góc 3 inch, 1040k điểm |
Tốc độ chụp tối đa | 11 khung hình/giây |
Kính ngắm | Kính ngắm điện tử 0.5 inch, 3.69 triệu điểm |
Kết nối | Wi-Fi, Bluetooth, SnapBridge, USB-C, micro HDMI, micrô |
Kích thước | 128 x 73,5 x 59,5mm |
Trọng lượng | 350g |
Nikon Z30 là dòng máy ảnh được thiết kế dành cho các chuyên gia và người quay vlog. Thiết kế của máy nhấn mạnh tính đơn giản trong việc quay video, tuy nhiên, các thông số kỹ thuật video cơ bản của camera tương tự như các dòng máy ảnh DX-format khác trong dòng Z của Nikon. Điều này không chỉ giúp Z30 có thể hoạt động tốt trong việc quay video mà còn là một chiếc máy chụp ảnh cực tốt.
Nếu các bạn đang đi tìm kiếm một chiếc máy quay video chất lượng cao mà không cần phải bỏ ra qua nhiều tiền, thì Nikon Z30 có thể là sự lựa chọn tốt dành cho bạn. Mặc dù thiếu đi một số tính năng như hệ thống ổn định hình ảnh trong máy (IBIS), việc thiếu ổn định hình ảnh trong máy (EVF) và khả năng quay video 4K 60fps, nhưng với mức giá hấp dẫn của máy thì đó cũng là điều dễ hiểu.
Nếu bạn không cần đến khả năng ổn định hình ảnh trong máy hoặc tập trung chủ yếu vào ảnh tĩnh, Nikon Z50 sẽ có những thông số tương tự và phù hợp với bạn hơn. Tuy nhiên, Z30 vẫn mang lại nhiều lợi ích hơn về mặt chi phí và cách tiếp cận chiếc máy ảnh Nikon Z với mức giá hợp lý nhất.
Ưu điểm
- Chất lượng camera tốt nhất trong phân khúc
- Dòng máy ảnh Z giá rẻ nhất của hãng Nikon
- Màn hình có thể xoay linh hoạt
Nhược điểm
- Không sở hữu cổng tai nghe
- Thiếu EVF giới hạn khả năng chụp ảnh tĩnh
- Không có hệ thống ổn định hình ảnh trong thân máy
Nikon Zf – Máy ảnh Nikon cổ điển đẹp nhất
Thông số nổi bật
Loại máy ảnh | Mirrorless |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Cảm biến | 35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS |
Bộ xử lý | EXPEED 7 |
Chống rung | Sensor-Shift, 5 trục |
Độ nhạy sáng | 100 đến 64.000 ở Manual Mode (Mở rộng: 50 đến 204.800) |
Tốc độ chụp tối đa | 14 khung hình/giây |
Màn hình | Màn hình LCD cảm ứng TFT có thể thay đổi góc 3,2 inch, 2100k điểm |
Độ phân giải video | 4K 60p |
Kính ngắm | OLED 3690k điểm (4 VGA) |
Megapixel | 24,5 |
Lưu trữ | Dual XQD / CFexpress |
Kích thước | 144 x 103 x 49 mm |
Trọng lượng | 630 g (Chỉ thân máy) |
Nikon Zf là dòng máy ảnh kỹ thuật số với thiết kế độc đáo mang hơi hướng cổ điển, nhưng bên trong lại mang công nghệ hiện đại. Với cảm biến full-frame 25MP và bộ xử lý Expeed 7 tiên tiến của Nikon, Zf mang lại khả năng lấy nét tự động và theo dõi chủ thể tốt, cùng khả năng quay video 4K ổn định.
Chiếc máy ảnh này gây ấn tượng với thiết kế retro, thu hút người đam mê máy ảnh cổ điển bởi vẻ ngoại hình lẫn cảm giác gần gũi với thời chụp ảnh film trước đây. Thân máy Nikon Zf được làm chất lượng cao, với các núm điều khiển bằng đồng thau cứng cáp và mang đậm dấu ấn của chiếc Nikon FM2 huyền thoại.
Tuy nhiên, phần cầm nhỏ của Zf có thể làm cho người dùng cảm thấy không thoải mái khi sử dụng trong thời gian dài. Nếu muốn, người dùng có thể sử dụng tay cầm mở rộng Smallrig. Đồng thời, việc thiếu các ống kính theo phong cách cổ điển cho Z mount khiến người dùng chỉ có thể sử dụng ống kính Nikon hiện đại hoặc ống kính cũ thông qua bộ chuyển đổi mount, một chút ảnh hưởng đến thẩm mỹ của máy.
Ưu điểm
- Thiết kế retro đẹp mắt và chất lượng tốt
- Quay số thủ công
- Cảm biến Full frame
- Tự động lấy nét thông minh từ Z9 hàng đầu
Nhược điểm
- Thiếu ống kính phù hợp
- Phần tay cầm máy khá nhỏ
- Phần bản lề không gần với thân máy
Nikon Z9 – Máy ảnh Nikon tốt nhất cho chuyên gia
Nikon Z9 dường như đáp ứng tất cả các yêu cầu của một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp về một chiếc máy ảnh. Đặt trong một kích thước tương đối nhỏ gọn, độ phân giải 45.7MP, máy ảnh hứa hẹn mang đến những bức ảnh sắc nét với độ chi tiết cực cao.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh | Mirrorless full-frame |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Cảm biến | CMOS xếp chồng 45.7MP Full-Frame |
Bộ xử lý | Expeed 7 |
Chống rung | Dịch chuyển cảm biến hình ảnh 5 trục |
Độ nhạy sáng | ISO 64-25.600, mở rộng lên ISO 32-102.400 |
Tốc độ chụp liên tục | 20fps với RAW hoặc 30fps với JPEG ở Độ phân giải đầy đủ, 120fps với JPEG ở 11MP |
Hệ thống AF | Kết hợp phát hiện theo pha và tương phản |
Độ phân giải video | 8K UHD 30p/25p/24p, 4K UHD 120p/100p/60p/50p/30p/25p/24p và 1920 x 1080 120p/100p/60p/50p/30p/25p/24p |
Kính ngắm | OLED 0.5 inch, 3.69 triệu điểm |
Màn hình | LCD cảm ứng TFT nghiêng theo chiều dọc và chiều ngang 3.2 inch 2.100.000 điểm |
Lưu trữ | Dual XQD / CFexpress |
Kích thước | 149 x 149.5 x 90.5 mm |
Trọng lượng | 1340 g (Có pin và thẻ nhớ) / 1160g (Chỉ thân máy) |
Dành cho nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, Nikon Z9 là chiếc Flagship mới nhất của Nikon sở hữu khả năng quay chụp ấn tượng. Nó có thể chụp ảnh 45.7MP ở định dạng RAW và JPEG với tốc độ 20 khung hình/giây hoặc cùng độ phân giải này với ảnh JPEG ở tốc độ lên đến 30 khung hình/giây hay ảnh JPEG 11MP với tốc độ 120 khung hình/giây. Quay video 10-bit 8K UHD ở tốc độ 30 khung hình/giây trong hơn 2 giờ liên tục mà không quá nóng. Cùng với hệ thống AF tuyệt vời và tính năng theo dõi mắt người và động vật chính xác, giúp Nikon Z9 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhiếp ảnh gia và nhà làm phim chuyên nghiệp hiện nay.
Ưu điểm
- Cảm biến Full-Frame 45.7MP mới
- Hệ thống AF nâng cao
- Cấu trúc bền bỉ, chịu được thời tiết
Nhược điểm
- Không có màn trập cơ học
- Cần cập nhật firmware mới ra mắt vào năm 2022 để có bộ tính năng video đầy đủ
Nikon Z fc – Máy ảnh Nikon tốt nhất phong cách retro
Thông số nổi bật
Loại máy ảnh | Mirrorless |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Cảm biến | CMOS định dạng DX 20.9MP |
Megapixel | 20.9MP |
Kính ngắm | EVF, 2,36 triệu điểm |
Tốc độ chụp liên tục | 11 khung hình/giây |
Độ phân giải video tối đa | 4K UHD ở 30p |
Màn hình | nghiêng 3,2 inch, chấm 1,04m |
ISO | Auto, 100 to 51200 (Extended: 100 to 204800) |
Tốc độ màn trập | Màn trập điện tử Front Curtain: 1/4000 đến 30 giây; Màn trập điện tử: 1/4000 đến 900 giây |
Kết nối | Bluetooth / Wi-Fi |
Kích thước | 13.5 x 9.4 x 4.6 cm |
Trọng lượng | 390 g |
Nikon Z fc là dòng máy ảnh được thiết kế với vẻ ngoài lôi cuốn, không chỉ đẹp mắt mà còn là một trong những lựa chọn tốt nhất cho người mới bắt đầu đến những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp ở phân khúc tầm trung. Với cảm biến APS-C và bộ xử lý tiên tiến, Nikon Z fc mang lại khả năng sáng tạo cao cho người chụp ảnh, mặc dù thiếu một số tính năng như đèn flash tích hợp.
Mặc dù có giá đắt hơn so với máy ảnh Nikon Z50 cũng hãng, nhưng nếu người dùng quan tâm đến phong cách, thiết kế bên ngoài thì Z fc là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Máy ảnh này khiến người dùng hoàn toàn bị ấn tượng bởi vẻ ngoài thu hút và cách thiết kế riêng biệt của camera.
Nếu người dùng yêu thích sự cổ điển của các dòng máy ảnh hoài niệm, Nikon Z fc chắc chắn là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Tuy nhiên, để thêm phần hoàn thiện hơn, máy ảnh sẽ cần thêm một số ống kính DX format theo tiêu chuẩn Nikon Z.
Ưu điểm
- Thiết kể vẻ ngoài đẹp mắt
- Điều khiển bằng núm vặn
Nhược điểm
- Nikon Z50 có giá rẻ hơn
- Ít ống kính DX Z-mount
Nikon D850 – Máy ảnh chụp động vật hoang dã tốt nhất
Kết hợp số điểm ảnh cao với tốc độ và hiệu suất ánh sáng yếu tuyệt vời, Nikon D850 được đánh giá là chiếc máy ảnh DSLR tốt nhất dành cho nhiếp ảnh động vật hoang dã.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh | DSLR |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Cảm biến | FullFrame BSI CMOS 45.7MP |
Tốc độ chụp liên tục tối đa | 7 khung hình/ giây |
Hệ thống lấy nét tự động | 153 điểm lấy nét |
Kính ngắm | Quang học |
Màn hình | Màn hình LCD TFT 3.2 inch nghiêng, 2.359.000 điểm |
Kích thước | 146 × 124 × 78.5mm |
Trọng lượng | 1.005g (có pin và thẻ nhớ XQD) / 915g (chỉ thân máy) |
Máy ảnh sở hữu cảm biến 45.7MP đảm bảo hình ảnh thu được có độ chi tiết cao. Cùng với thiết kế chiếu sáng sau, cảm biến có thể thu thập ánh sáng tốt hơn, đem đến hiệu suất chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng tối ưu nhất. Kết hợp với bộ xử lý EXPEED 5 cho khả năng chụp tối đa 7 khung hình/ giây và có thể tăng lên 9 khung hình/ giây khi được gắn thêm Grip. Thêm vào đó, hệ thống lấy nét AF 153 điểm giúp D850 có thể lấy nét nhanh và chính xác ngay cả khi đối tượng của bạn chuyển động nhanh. Tất cả những đặc điểm này đã biến Nikon D850 trở thành chiếc máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp ảnh động vật hoang dã.
Ưu điểm
- MP cao và khả năng chụp ảnh liên tiếp nhanh
- Thiết kế thân máy chắc chắn, chịu được thời tiết
- Tuổi thọ pin tốt hơn so với các mẫu mirrorless khác
Nhược điểm
- Khá thành khá cao
Nikon D780 – Máy ảnh tầm trung tốt nhất
Thông số nổi bật
Loại máy ảnh | DSLR |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Megapixel | 24.4MP |
Kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Tốc độ chụp liên tục | 7/12fps |
Độ phân giải video tối đa | UHD 4K / 30p |
Màn hình | Màn hình LCD cảm ứng nghiêng 2,359,000 điểm ảnh |
ISO | Auto, 100 – 51200 (Extended: 50 – 204800) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 – 30s (Electronic Front Curtain Shutter) |
Kết nối | Bluetooth / Wi-Fi |
Kích thước | 143.5 x 115.5 x 76 mm |
Trọng lượng | 840 g |
Nikon D780 là một chiếc máy ảnh DSLR full-frame thông minh của Nikon, kế thừa và cải tiến từ mẫu D750 nổi tiếng trước đây của hãng. Với việc áp dụng hệ thống lấy nét tự động trên cảm biến tương tự như Nikon Z6, D780 đem lại tốc độ lấy nét trong chế độ xem trực tiếp tương đương với các máy ảnh mirrorless, đây là một điểm khá ấn tượng đối với người dùng.
Máy ảnh không chỉ làm nổi bật với hệ thống lấy nét tiên tiến mà còn có màn hình cảm ứng xoay với độ phân giải cao, khả năng quay video 4K UHD, hai khe cắm thẻ nhớ tương thích UHS-II cho khả năng lưu trữ linh hoạt và tốc độ chụp liên tục lên đến 12 fps trong chế độ xem trực tiếp. Điều này khiến cho D780 trở thành một chiếc máy ảnh đa năng, đáp ứng nhu cầu của cả những người dùng chuyên nghiệp lẫn người mới bắt đầu, với thiết kế vững chắc và khả năng cầm nắm thoải mái.
Ưu điểm
- Sở hữu đến hai thẻ căm thẻ nhớ
- Cải thiện khả năng chụp liên tiếp
- Hiệu suất lấy nét tự động vượt trội
Nhược điểm
- Không có màn hình khớp nối
- Quay video 4K 60p sau khi crop
Nikon Z7 II – Máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp phong cảnh
Nikon Z7 II là chiếc máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp ảnh phong cảnh hiện nay. Nó được cải tiến mạnh mẽ hơn so với người tiền nhiệm, với cảm biến 45.7 triệu điểm và bộ xử lý kép Expeed 6, Z7 II mang đến khả năng quay chụp mạnh mẽ hơn, chinh phục cả những nhiếp ảnh gia đang sử dụng máy ảnh DSLR tham gia vào cuộc chơi của những người chuyên dùng máy ảnh không gương lật định dạng full-frame.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh | Máy ảnh không gương lật |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Cảm biến | BSI Full-frame 45.7MP |
Bộ xử lý | Dual Expeed 6 |
Ổn định | Chống rung 5 trục trong thân máy |
Độ nhạy sáng | ISO 64-25.600, mở rộng lên ISO 32-102.400 |
Tốc độ chụp liên tục tối đa | 10 khung hình/ giây |
Hệ thống lấy nét tự động | Kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản |
Độ phân giải video | 4K 60/50/30/25/24p, Full-HD 120/100/60/50/30/25/24p, Slow-motion 1920 x 1080: 30p x4/25p x4/24p x5 |
Kính ngắm | Kính ngắm điện tử 0.5 inch, 3.69 triệu điểm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng nghiêng 3.2 inch, 2.100.000 điểm |
Khe cắm thẻ nhớ kép | 1 XQD / CFexpress và 1 SD / SDHC / SDXC |
Kích thước | 134 x 100.5 x 69.5mm |
Trọng lượng | 705g (cả pin và thẻ nhớ) / 615g (chỉ thân máy) |
Z6 và Z7 trước đó là hai chiếc máy ảnh không gương lật full-frame ngàm Z đầu tiên của Nikon.Tuy là thế hệ đầu tiên nhưng chúng đều là những chiếc máy ảnh xuất sắc, duy chỉ có một điểm hạn chế so với những chiếc máy ảnh kỹ thuật số cao cấp là chúng chỉ có một khe cắm thẻ. Khắc phục điều này, Nikon Z7 II đã được trang bị hai khe cắm thẻ nhớ, trong đó một khe tương thích với thẻ CFexpress hoặc XQD và một khe cắm thẻ SD UHS-II, giúp đa dạng hóa khả năng lưu trữ của máy ảnh.
Máy ảnh sử dụng chung một cảm biến với Z7 thế hệ cũ là cảm biến chiếu sáng sau BSI full-frame 45.7M. Nhưng đây là lần đầu tiên nó được kết hợp với bộ vi xử lý kép Expeed 6 để mang đến hiệu suất xử lý nhanh hơn, tăng tốc độ chụp liên tục, cho phép Z7 II quay video 4K lên đến 60fps và tăng khả năng lấy nét tự động trong điều kiện thiếu sáng. Bổ sung này là một cải tiến đáng giá trên Nikon Z7 II, vì ngay cả trên chiếc máy ảnh DSLR hàng đầu của hãng Nikon D6 cũng chỉ được trang bị một bộ xử lý Expeed 6 duy nhất. Cùng với đó, Z7 II sở hữu dải động cao cho phép nó có thể ghi lại nhiều tông màu hơn trong một bức ảnh duy nhất. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng sẽ dễ dàng xử lý hình ảnh trong quá trình hậu kỳ để có được chất lượng ảnh tốt nhất.
Ưu điểm
- Cảm biến chất lượng cao
- Giao diện và bố cục điều khiển trực quan
- Được xây dựng với khả năng chống chịu thời tiết tốt
Nhược điểm
- Độ phân giải của kính ngắm chưa phải tốt nhất
- AF phát hiện mắt chưa mạnh bằng các sản phẩm gần đây nhất của Sony hoặc Canon
Nikon Z5 – Máy ảnh entry-level tốt nhất
Thông số nổi bật
Loại máy ảnh | Mirrorless |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Bộ xử lý hình ảnh | EXPEED 6 |
Cảm biến | Full frame CMOS 24.3MP |
Megapixel | 24MP |
Màn hình | EVF, 3.690 nghìn điểm, độ phủ 100% |
Tốc độ chụp liên tục | 4,5 khung hình/giây |
Kính ngắm | EVF, Electronic (OLED) 3,690,000 điểm ảnh |
Độ phân giải video tối đa | 4K UHD ở 30p |
ISO | 100 – 51200 (Extended: 50 – 102400) |
Kết nối | Bluetooth / Wi-Fi |
Kích thước | 134 x 100.5 x 69.5 mm |
Trọng lượng | 590 g (Body Only) |
Nikon Z5 là một chiếc máy ảnh mirrorless full-frame cỡ nhỏ cực kỳ ấn tượng của Nikon. Dù đã phải mất một khoảng thời gian, Nikon vẫn đã thành công với Z5 bằng thiết kế gợi cảm hứng từ các dòng máy cao cấp như Nikon Z6 và Z. Máy ảnh được bổ sung với các tính năng hợp lý như bánh xe chế độ thân thiện với người bắt đầu. Chất lượng hình ảnh của camera khá tốt, đặc biệt khi kết hợp cảm biến full-frame và ống kính Z tiên tiến.
Mặc dù có một số nhược điểm như thiếu cảm biến chiếu sáng như của Z6 và video 4K bị crop ảnh 1.7x, nhưng chính nhờ đó nên Nikon Z5 sở hữu mức giá khá rẻ so với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
Z5 thật sự mang lại giá trị tốt hơn nhiều so với các đối thủ như Canon EOS RP và Sony Alpha A7 II. Mức giá của chiếc camera này vẫn đang giảm, vì vậy có thể thấy việc lựa chọn Nikon Z5 đáng xem xét hơn thay vì lựa chọn APS-C như Z50 và Z fc.
Ưu điểm
- Dễ sử dụng
- Hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục
Nhược điểm
- Chỉ chụp ảnh liên tục ở 4.5fps
- Quay video 4K bị crop ảnh 1.7x
Nikon Z6 II – Máy ảnh Nikon tốt nhất để chụp chân dung
Nâng cấp dựa trên sự thành công của Nikon Z6 ban đầu, Nikon Z6 II mang đến một chiếc máy ảnh toàn diện xuất sắc, tốc độ cao, xứng đáng là một thiết bị tốt nhất của Nikon để chụp ảnh chân dung.
Thông số kỹ thuật
Loại máy ảnh | Máy ảnh không gương lật |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Cảm biến | BSI full-frame 24.5MP |
Bộ xử lý | Dual Expeed 6 |
Ổn định | Hệ thống chống rung 5 trục |
Độ nhạy sáng | ISO 100-51.200, mở rộng lên ISO 50-204.800 |
Tốc độ chụp liên tục tối đa | 14 khung hình/ giây |
Hệ thống lấy nét tự động | Kết hợp phát hiện theo pha và tương phản |
Độ phân giải video | 4K 30/25/24p (60P đi kèm với bản cập nhật firmware miễn phí vào tháng 2 năm 2021), Full-HD 120/100/60/50/30/25/24p, Slo-Mo 1920 x 1080: 30p x4/ 25p x4/ 24p x5 |
Kính ngắm | Kính ngắm điện tử 0.5 inch, 3.69 triệu điểm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng nghiêng 3.2 inch, 2.100.000 điểm |
Khe cắm thẻ nhớ kép | 1 XQD / CFexpress và 1 SD / SDHC / SDXC |
Kích thước | 134 x 100.5 x 69.5mm |
Trọng lượng | 705g (gồm cả pin và thẻ nhớ) / 615g (chỉ thân máy) |
Cũng giống như Z7 II, Nikon Z6 II cũng là một phiên bản nâng cấp của Nikon Z6. Nó sử dụng chung cảm biến với người tiền nhiệm Full-frame BSI CMOS 24.5MP nhưng lại được trang bị bộ vi xử lý Dual Expeed 6 nhanh hơn, mạnh hơn với hiệu suất cao hơn. Mang đến tốc độ chụp liên tục tối đa 14 khung hình/ giây, cao hơn 2 khung hình/ giây so với Nikon Z6. Ngoài ra, máy ảnh sử dụng hệ thống lấy nét lai 273 điểm (kết hợp phát hiện theo pha và phát hiện tương phản) giúp cải thiện hiệu suất theo dõi và lấy nét tự động trong môi trường thiếu sáng. Chẳng hạn như nó có thể lấy nét xuống đến -6EV với ống kính f/2 hoặc ống kính có khẩu độ lớn hơn. Bên cạnh đó, tính năng AF mắt người và động vật đã được thêm vào Z6 trong một bản nâng cấp firmware giờ đây cũng được tích hợp trong Z6 II và hoạt động ở chế độ video. Điều này làm nó trở nên hữu ích với các nhiếp ảnh gia và nhà quay phim ở các nội dung như đám cưới, chân dung, phong cách sống và động vật hoang dã. So với Z7 II, Nikon Z6 II là chiếc máy ảnh toàn diện, đẹp hơn và có giá phải chăng hơn Z7 II có độ phân giải cao.
Ưu điểm
- Giao diện và bố cục điều khiển trực quan
- Chống chịu thời tiết tốt
Nhược điểm
- Menu video không thể tùy chỉnh
- Phát hiện mắt có thể không đáng tin trong chế độ video
- Quay 4K 60p sẽ bị crop 1.5 lần
Trên đây là top những máy ảnh nikon tốt nhất cho từng đối tượng người dùng. Hi vọng với những gợi ý này sẽ giúp bạn đọc lựa chọn được thiết bị quay chụp tốt nhất, phục vụ tối ưu cho công việc cũng như đam mê của mình.