Hiện nay, công nghệ drone liên tục phát triển với tốc độ nhanh chóng, mang lại cho người dùng nhiều lựa chọn hấp dẫn và đa dạng. Từ những người mới bắt đầu cho đến các chuyên gia chuyên nghiệp, mỗi người đều có thể tìm được một dòng drone phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình. Trong bài viết này, hãy cùng VJ360 tìm hiểu các dòng drone tốt nhất năm 2024, từ những lựa chọn phổ biến cho tới các dòng cao cấp, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của mọi người dưới đây nhé.
DJI Mini 4 Pro
Ưu điểm
- Tính năng video được cải thiện
- Cảm biến tầm hình đa hướng
- Trọng lượng nhẹ nhưng mạnh mẽ
Nhược điểm
- Không có nhiều cải tiến lớn
- Camera có khẩu độ cố định
Tổng quan DJI Mini 4 Pro
Trọng lượng | 249g |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 48MP |
Thời gian bay | 34 phút |
Phạm vi | 10km-20km |
DJI Mini 4 Pro là sự tiếp nối hoàn hảo từ phiên bản trước đó, với thiết kế nhẹ nhàng và các tính năng chuyên nghiệp. Dựa trên nền tảng của DJI Mini 3 Pro, DJI Mini 4 Pro mang lại một trải nghiệm tốt hơn mà không thay đổi quá nhiều. Vì vậy, đối với những ai đang sở hữu Mini 3 Pro thì nâng cấp của Mini 4 Pro là không cần thiết. Tuy nhiên, nếu người dùng muốn chuyển từ dòng flycam khác hoặc là lần đầu tiên sử dụng dòng drone Mini, thì DJI Mini 4 Pro là sự lựa chọn hoàn hảo.
Thiết kế gập gọn nhỏ gọn của DJI Mini 4 Pro tương tự như Mini 3 Pro, với trọng lượng cất cánh 249g, phù hợp với các quy định hiện tại. Cảm biến 1/1.3-inch vẫn duy trì chất lượng hình ảnh xuất sắc, và nhờ các cập nhật về xử lý, việc xử lý nhiễu ở điều kiện ánh sáng yếu được cải thiện đáng kể. Đặc biệt, hồ sơ màu D-Log M mới cung cấp sự nhất quán hơn với Mavic 3, rất đáng chào đón đối với những người quay phim chuyên nghiệp.
Một điểm đáng chú ý là chức năng tránh vật cản của Mini 4 Pro đã được phát triển thành hướng mọi hướng, cung cấp khả năng bay an toàn hơn so với phiên bản trước đó, đặc biệt khi hoạt động trong nhà hoặc gần cây cối. Tính năng ActiveTrack 360° cũng rất hiệu quả, giúp người mới bắt đầu có thể điều khiển drone một cách tự tin. Đối với những người muốn có trải nghiệm tốt nhất, việc lựa chọn tùy chọn bộ điều khiển DJI RC 2 sẽ mang lại gói sản phẩm drone đầy đủ và tiện lợi nhất.
DJI Mini 3
Ưu điểm
- Mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời
- Trọng lượng nhẹ và nhỏ gọn
Nhược điểm
- Không có tính năng tránh va chạm
- Không có tính năng theo dõi chủ thể
Tổng quan DJI Mini 3
Trọng lượng | 248g |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 12MP |
Thời gian bay | 38 phút |
Phạm vi | 6-10km |
Nếu bạn có ngân sách hạn hạn chế thì DJI Mini 3 Pro sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Sở hữu kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và giá thành phù hợp hơn nhiều so với phiên bản DJI Mini Pro 4, Mini 3 không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn dễ sử dụng. Mặc dù không có tính năng tránh vật cản có sẵn như trên phiên bản đàn anh, nhưng nếu người dùng tự tin có thể điều khiển qua các vật cản mà không cần hỗ trợ tính năng tự động này trên DJI, Mini 3 vẫn cung cấp chất lượng hình ảnh ấn tượng, bao gồm video 4K lên đến 30fps và hình ảnh JPEG và raw tốt.
Máy ảnh 12MP của Mini 3 cũng có khả năng xoay để chụp ở chế độ portrait, thuận tiện cho việc chia sẻ trên các trang mạng xã hội. Tuy nhiên, không có các chế độ màu log, điều này có thể hạn chế sự linh hoạt trong chỉnh sửa video cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Mặc dù thiếu tính năng theo dõi chủ đề, nhưng tính năng Quickshots của DJI vẫn mang lại trải nghiệm thú vị cho người mới bắt đầu, cho phép lập kế hoạch một đường bay tự động và ghi lại các cảnh quay video độc đáo.
DJI Mini 3 cũng dễ dàng để bắt đầu hành trình điều khiển của bạn, đặc biệt nếu bạn có được nó với bộ điều khiển tùy chọn và các tính năng như cảm biến tầm nhìn xuống và GPS giúp treo chính xác. Dù không có sự ổn định và chất lượng hình ảnh như các dòng drone chuyên nghiệp, nhưng với giá thành phải chăng, DJI Mini 3 là lựa chọn lý tưởng cho những người mua có ngân sách hạn chế.
DJI Air 3
Ưu điểm
- Camera kép
- Khả năng chống gió tốt
- Thời gian bay dài
Nhược điểm
- Trọng lượng xếp hạng C1 European
- Khẩu độ ống kính cố định
Tổng quan DJI Air 3
Trọng lượng | 720g |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 12/48MP |
Thời gian bay | 46 phút |
Phạm vi | 10-20km |
DJI Air 3 là một trong những lựa chọn không thể bỏ qua giữa dòng Mini và dòng Mavic Pro của DJI. Với mô hình mới này, người mới sẽ có thể tận hưởng khả năng quản lý tốt hơn so với Air 3, mặc dù có trọng lượng nhỏ hơn 250g, nhưng bạn sẽ có thể tận hưởng sự chống đỡ gió tốt hơn và thời gian bay lên đến 46 phút. Giao diện dễ sử dụng của Air 3 và các tính năng an toàn như tránh vật cản sẽ giúp người mới dễ dàng làm quen với máy.
Tuy nhiên, với trọng lượng cất cánh là 720g, Air 3 được phân loại trong danh mục C1 của châu u và có những hạn chế về việc bay, bao gồm giữ khoảng cách an toàn từ con người, động vật và các sự kiện để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Một điểm nổi bật của Air 3 là ống kính telephoto 3x mới, cho phép bạn tiếp cận gần hơn với hành động, là một cải tiến đáng kể so với Air 2S chỉ có một camera.
Các camera kép của Air 3 linh hoạt và cung cấp chất lượng hình ảnh hàng đầu trong ngành. Mặc dù các ống kính có khẩu độ cố định có thể gây khó khăn trong việc quay video với bộ lọc ND trong điều kiện ánh sáng thay đổi, nhưng với ống kính zoom 3x, Air 3 trở thành một máy ảnh không gian khí đa dạng hơn so với Air 2S.
DJI Mavic 3 Pro
Ưu điểm
- Camera Four Thirds tốt nhất
- Hệ thống 3 camera
- Khẩu độ có thể điều chỉnh
Nhược điểm
- Giá thành đắt hơn so với đối thủ
- Một số tính năng còn thiếu khi ra mắt
Tổng quan DJI Mavic 3 Pro
Trọng lượng | 958g (Mavic 3 Pro Cine, 963g) |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 20MP (Hasselblad camera), 48MP (70mm medium tele camera), 12MP (tele camera) |
Thời gian bay | 43 phút |
Phạm vi bay | 15km (FCC), 12km (CE) |
DJI Mavic 3 Pro được coi là một trong những dòng drone hàng đầu của DJI trong năm 2023. Camera chính của DJI Mavic 3 Pro sử dụng cùng một cảm biến Four Thirds 20MP như Mavic 3 Classic, cung cấp chất lượng hình ảnh tốt nhất trong 3 camera. Với khẩu độ có thể điều chỉnh, định dạng video chuyên nghiệp và tốc độ khung hình, Mavic 3 Pro đáp ứng mọi yêu cầu của các nhà làm phim chuyên nghiệp. Ngoài ra, máy ảnh telephoto 3x và 7x cung cấp phạm vi mở rộng, giúp bạn chụp được các cảnh quan độc đáo từ mọi góc nhìn khác nhau.
Mặc dù là dòng drone chuyên nghiệp, nhưng Mavic 3 Pro vẫn có thể điều khiển được dễ dàng ngay cả trong điều kiện có gió cực mạnh. Các tính năng an toàn hoàn hảo và điều khiển trực quan giúp người dùng có trải nghiệm bay mượt mà và an toàn. Tuy giá thành không phải là rẻ nhất, nhưng với những tính năng và hiệu suất hàng đầu mang lại thì DJI Mavic 3 Pro xứng đáng là sự đầu tư cho các chuyên gia và những người đam mê nhiếp ảnh, drone.
Autel Evo Lite+
Ưu điểm
- Cảm biến 1 inch với khẩu độ có thể điều chỉnh
- Thời gian bay kéo dài đến 40 phút
Nhược điểm
- Giá cao hơn đối thủ DJI Air 2S
- Không có chế độ D-Log
Tổng quan Autel Evo Lite+
Trọng lượng | 835g |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 20MP |
Thời gian bay | 40 phút |
Phạm vi bay | 12km |
Autel Evo Lite+ là một trong những mẫu máy bay không người lái hàng đầu từ dòng sản phẩm mới nhất của Autel, là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với dòng Air 2S của DJI. Với khả năng quay phim 5.4K ở 30fps sử dụng cảm biến 1 inch, Autel Evo Lite+ có bảng thông số kỹ thuật khá tương đồng với đối thủ. Tuy nhiên, điểm nổi bật đáng chú ý nhất là thời gian bay lên tới 40 phút và khẩu độ có thể điều chỉnh từ f/2.8 đến f/11, vượt qua cả DJI Air 2S và DJI Mavic Pro 2.
Mặc dù mẫu Lite+ thiếu trục ổn định thứ tư, nhưng kích thước pixel lớn hơn trên cảm biến giúp máy thu sáng tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Đối với những ai là dân làm phim chuyên nghiệp thì chắc hẳn sẽ quan tâm đến việc máy thiếu video 10 bit và chế độ D-Log, nhưng với cảm biến 20MP thì Autel Evo Lite+ vẫn là sự lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc giá.
DJI Mavic 3 Classic
Ưu điểm
- Cảm biến Hasselblad tuyệt vời
- Tính năng an toàn ấn tượng
Nhược điểm
- Giá cao
- Thời gian bay ngắn hơn so với mong muốn
Tổng quan DJI Mavic 3 Classic
Trọng lượng | 895g |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 20MP |
Thời gian bay | 46 phút |
Phạm vi bay | 15km |
Về mặt kỹ thuật, phiên bản Classic của DJI Mavic 3 được xem là phiên bản hấp dẫn với giá cả hợp lý hơn so với người anh em Mavic 3. Dù không còn camera telephoto như phiên bản cao cấp, Mavic 3 Classic vẫn giữ lại cảm biến chính với kích thước 4/3, được coi là một trong những cảm biến tốt nhất trên các dòng drone gập. Với khả năng quay video 5.1K với nhiều lựa chọn cài đặt màu khác nhau như: Normal, HLG và 10 bit, máy ảnh này mang lại chất lượng hình ảnh đáng kinh ngạc. Mặc dù không có ổ cứng SSD 1TB và khả năng ghi hình Apple ProRes như phiên bản Cine, nhưng những tính năng này không quá cần thiết đối với mọi người dùng.
Với các tính năng bay và an toàn tương tự như các mẫu Mavic 3 khác, Mavic 3 Classic không phải là một drone dành cho người mới bắt đầu. Tuy nhiên, việc tránh va chạm, theo dõi đối tượng và các chế độ quay nhanh tự động giúp việc điều khiển trở nên dễ dàng và tự tin. Mặc dù thời lượng pin thực tế có thể ngắn hơn so với những thông tin trên thông số, nhưng với cảm biến lớn, khả năng xử lý nhiễu tốt, DJI Mavic 3 Classic vẫn là một lựa chọn tốt dành cho những người muốn chất lượng hình ảnh tốt nhất từ một dòng drone gập.
Ryze Tello
Ưu điểm
- Điều khiển bay phản ứng nhanh chóng
- Thiết kế nhẹ và nhỏ gọn
- Giá rẻ
Nhược điểm
- Truyền video không ổn định
- Không ổn định khi gặp khó
Tổng quan về Ryze Tello
Trọng lượng | 80g |
Bộ điều khiển | Tùy chọn |
Độ phân giải camera | 5MP |
Thời gian bay | 13 phút |
Phạm vi bay | 100m |
Ryze Tello là dòng drone đơn giản, với trọng lượng siêu nhẹ và giá cả phải chăng, là lựa chọn hoàn hảo dành cho những người mới bắt đầu bay drone. Dù có mức giá rẻ nhưng Tello vẫn mang lại nhiều tính năng đáng chú ý như pin của máy cung cấp thời gian bay hợp lý khoảng 13 phút trong quá trình thử nghiệm, các cảm biến ánh sáng hướng xuống cho phép Tello giữ vị trí ổn định và thực hiện một số động tác tự động.
Tuy nhiên, chất lượng hình ảnh từ camera 5MP gắn trên đầu máy có vẻ không quá ấn tượng, với dynamic range hạn chế và hiện tượng nén ấn tượng khi truyền video HD 720p. Vì video được truyền trực tiếp đến điện thoại thông minh, nên tốc độ khung hình sẽ bị ảnh hưởng khi khả năng kết nối bị giảm xuống.
Mặc dù vậy, ứng dụng trên Ryze Tello lại rất đơn giản và dễ sử dụng, cung cấp giao diện điều khiển drone một cách trực quan với hai cần điều khiển trên màn hình phản ứng và đáp ứng nhu cầu nhanh chóng. Trên thông số, phạm vi bay của chiếc máy bay không người lái này là 100m, nhưng khi bay thực tế người dùng có thể bay từ 30-40m.
Nói chung, Ryze Tello là dòng drone đơn giản cho người mới bắt đầu, dễ dàng điều khiển và phản ứng nhanh chóng với các lệnh điều khiển tự nhiên. Mặc dù dynamic range còn hạn chế, nhưng với giá thành rẻ và khả năng thích ứng tốt thì đây vẫn là lựa chọn tốt dành cho bạn.
DJI Avata
Ưu điểm
- Thiết kế chống va chạm
- Kính thực tế ảo mới lý tưởng cho máy bay drone nhỏ
- Cảm biến lớn tạo ra hình ảnh tốt
Nhược điểm
- Không có chế độ thủ công với bộ điều khiển tiêu chuẩn
- Vị trí khe cắm thẻ microSD gây khó khăn
Tổng quan DJI Avata
Trọng lượng | 410g |
Bộ điều khiển | Có |
Độ phân giải camera | 48MP |
Pin | 2.420 mAh |
Phạm vi bay | 10km (FCC), 2km (CE), 6km (SRRC) |
Nếu bạn muốn khám phá những dòng drone FPV từ góc nhìn người điều khiển trực tiếp, thì DJI Avata có lẽ là lựa chọn hàng đầu. Với bộ điều khiển tương thích và kính DJI Goggles, người dùng có thể bay trong nhà hoặc ngoài trời và quay video 4K/60p đầy ấn tượng. Nếu là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, chắc chắn bạn sẽ thích profile D-Cinelike của DJI.
Mặc dù có một nhược điểm mà nhiều người dùng không hài lòng đó là khe thẻ cắm microSD được đặt bên trong các cánh quạt của Avata, nhưng drone này vẫn được xây dựng chắc chắn với khả năng chống va đập tốt. Việc điều khiển drone cũng khá dễ dàng sau vài lần thử nghiệm.
Ngoài ra, người dùng cũng sẽ được trải nghiệm nhiều loại bộ điều khiển DJI cho Avata. Bạn có thể chọn bộ điều khiển tiêu chuẩn hoặc DJI RC Motion 2 nhạy bén với chuyển động, giúp drone phản ứng theo hành động của bạn. Bên cạnh đó, người dùng cũng có thể bay Avata ở tốc độ tối đa là 60mph và quay lại những cảnh quay độc đáo. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng cần có thêm một người giám sát nếu như muốn quay ngoài trời.
Autel Evo Nano+
Ưu điểm
- Sở hữu cảm biến lớn và ống kính sáng
- Phát hiện va chạm
- Quay video và chụp ảnh tĩnh hoàn hảo
Nhược điểm
- Dễ vỡ
- Thiếu tính năng theo dõi chủ thể
Tổng quan Autel Evo Nano+
Dùng tốt nhất cho | Low-light shooters |
Độ phân giải camera | 12.5MP |
Phạm vi bay | 16.8km |
Trọng lượng | 249g |
Kích thước pin | 2250 mAh |
Bộ điều khiển | Có |
Trong phân khúc dưới 250g, DJI Mini 4 Pro có lẽ sẽ là sự lựa chọn hàng đầu, nhưng nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc drone nhỏ gọn từ thương hiệu khác thì đừng bỏ qua Evo Nano+. Với cảm biến lớn và ống kính sáng, máy ảnh của dòng flycam này vượt trội hơn DJI Mini 2, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Thực tế khi thử nghiệm cho thấy hiệu suất khi bay vào bóng tối đã được cải thiện đáng kể bằng cách khóa độ nhạy sáng ở ISO 3200.
Mặc dù trọng lượng chỉ 249g, Nano+ vẫn xử lý khá tốt khi bay trong điều kiện có gió mạnh cho một chiếc drone nhỏ. Thực tế khi bay, Autel Evo Nano+ dễ kiểm soát, với hệ thống tránh vật cản ba hướng giúp tăng sự tự tin. Mặc dù thân máy có vẻ không chắc chắn bằng Lite+ (above), nhưng độ cứng được cải thiện khi gắn pin.
Ứng dụng bay của Autel đã được cải thiện đáng kể, với giao diện người dùng đơn giản hóa hơn cho cả ảnh và video. Nói chung, Evo Nano+ là dòng drone nhỏ gọn, hoàn hảo có khả năng tạo ra video 4K/30p ấn tượng. Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn khác thay thế DJI nhỏ gọn mà không cần đăng ký nhiều, thì Evo Nano+ xứng đáng được xem xét.
Như vậy, các dòng drone hiện nay vô cùng đa dạng và phong phú, cung cấp nhiều lựa chọn cho người dùng ở mọi trình độ và nhu cầu sử dụng. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách và yêu cầu cụ thể, bạn có thể chọn được một chiếc drone phù hợp nhất. Dù là người mới bắt đầu hay là nhiếp ảnh, quay phim chuyên nghiệp, sẽ luôn có sự lựa chọn phù hợp với bạn. Hy vọng những chia sẻ về tổng hợp các dòng drone tốt nhất năm 2024 trên đây đã giúp bạn chọn ra cho mình một dòng sản phẩm phù hợp nhất.