Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ảnh có màn hình lật tốt nhất hiện nay để làm vlog và chụp ảnh một cách chuyên nghiệp và chất lượng nhất? Màn hình lật, hay còn được gọi là màn hình flip là một tính năng thông minh giúp người dùng tạo ra những bức ảnh độc đáo và chất lượng cao mà không gặp khó khăn với việc chụp hay quay video. Trong bài viết dưới đây, VJ360 sẽ giới thiệu đến mọi người những chiếc máy ảnh có màn hình lật tốt nhất trên thị trường hiện nay. Những chiếc camera này không chỉ có thiết kế tinh tế và tiện dụng, mà còn tích hợp nhiều tính năng độc đáo giúp người dùng tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đa dạng và sáng tạo.
Màn hình lật máy ảnh là gì?
Màn hình lật máy ảnh (hay gọi cách khác là màn hình flip) là một tính năng của dòng máy ảnh kỹ thuật số cho phép màn hình LCD có thể gập hoặc lật ra khỏi thân máy. Thay vì chỉ có thể thấy màn hình từ phía sau, người dùng có thể xoay hoặc gập màn hình theo nhiều góc độ khác nhau.
Tính năng này cho phép người dùng chụp hình và quay phim từ mọi góc độ khác nhau mà không cần phải đổi vị trí của camera. Bạn cũng có thể chụp tự sướng hoặc quay video mà không cần đến người giúp đỡ. Ngoài ra, màn hình lật dễ dàng xoay để có thể chụp các góc cao hoặc thấp, giúp bạn thỏa sức tạo ra những bức hình sáng tạo, độc đáo.
Các dòng máy ảnh có màn hình lật tốt nhất
Canon EOS R5
Ưu điểm
- Cảm biến full-frame 45Mp với khả năng lấy nét tự động
- Tốc độ chụp hình liên tục 12fps hoặc 20fps với khả năng lấy nét liên tục
- Ghi video 8K trong khoảng thời gian đến 20 phút cho chất lượng video rõ nét và chân thực
Nhược điểm
- Khi quay video 8K sẽ cần dung lượng lưu trữ lớn.
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | 45Mp Full-frame Dual Pixel CMOS AF II |
Ngàm ống kính | Canon RF |
ISO | 100 – 51200 (Extended: 100 – 102400) |
Tốc Độ Màn Trập | 1/8000 – 30 Seconds |
Đo Sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng(EV) | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Định dạng ảnh | Raw + Jpeg/HEIF, MP4 |
Tốc độ chụp liên tục | 12 fps – 45 MP |
Độ Phân Giải Video |
DCI 8K (8192 x 4320) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [2600 Mb/s]
|
Hệ thống lấy nét tự động |
Lấy nét theo pha Dual Pixel CMOS AF II với 5940 điểm ảnh tĩnh
4500 điểm ở chế độ quay phim |
Độ phân giải kính ngắm | 5,760,000 điểm ảnh |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.76x |
Kích thước màn hình | 3,15 inch |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 điểm ảnh |
Kích thước | 135.8 x 97.5 x 88mm |
Trọng lượng | 738 g (Body with Battery and Memory) |
Thông tin về máy Canon EOS R5
Canon EOS R5 là dòng máy ảnh mirrorless cao cấp của Canon sở hữu nhiều tính năng đáng chú ý bao gồm: cảm biến full-frame CMOS độ phân giải 45Mp, hệ thống lấy nét toàn diện. Điểm đặc biệt của máy là khả năng nhận dạng người và động vật trên cả hai chế độ video và ảnh, giúp người dùng có thêm nhiều khả năng sáng tạo hơn. Một yếu tố nổi bật khác của EOS R5 là màn hình cảm ứng đa dạng, cho phép người dùng dễ dàng quay video từ các góc độ khác nhau và điều khiển một cách trực quan. Thiết kế chắc chắn và khung vỏ được làm bằng hợp kim magie với bộ kín chống thời tiết, nhờ đó máy ảnh được bảo vệ tốt, đảm bảo người dùng có thể sử dụng trong mọi điều kiện khác nhau.
Không dừng lại ở đó, EOS R5 cũng có khả năng quay video 8K và 4K với chất lượng cao, mở ra nhiều cơ hội sáng tạo cho các nhiếp ảnh gia và nhà sáng tạo, làm phim. Nhờ sự kết hợp của những tính năng và hiệu suất ấn tượng này khiến Canon EOS R5 trở thành một trong những lựa chọn hành đầu cho những người đam mê nhiếp ảnh và quay video chuyên nghiệp.
Canon EOS R6
Ưu điểm
- Hệ thống lấy nét cực tốt
- Cảm biến 20Mp full-frame giống với Canon EOS 1D X Mark III
- Tốc độ chụp liên tục ấn tượng đến 12 fps/20 fps
Nhược điểm
- Độ phân giải thấp hơn 6MP so với Canon EOS 6D Mark II
- Máy nóng khi quay video 4K
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | 45Mp Full-frame Dual Pixel CMOS AF II |
Ngàm ống kính | 24.2Mp APS-C format (22.3 x 14.9mm) CMOS |
ISO | ISO 100-32,000 expandable to ISO 51,200 |
Tốc độ màn trập |
Mechanical: 30-1/4000 sec, Bulb, Electronic: 30-1/16000 sec
|
Độ phân giải video | 4K (3840 x 2160) at up to 60p with 64% crop 4K (3840 x 2160) at up to 30p from 6K Full HD: (1920 x 1080) at up to 120p |
Kính ngắm | EVF OLED 2.360.000 điểm loại 0,39 |
Nhận diện đối tượng | Người, động vật, phương tiện đi lại |
Hệ thống AF | Dual Pixel CMOS II AF |
Kích thước màn hình | LCD 2.95-inch |
Kích thước điểm ảnh | 1,04 triệu điểm |
Kích thước | 122.5 x 87.8 x 83.4mm |
Trọng lượng | 429g including battery and memory card |
Thông tin về máy Canon EOS R6
Dù hiện nay Canon đã cho ra mắt phiên bản R6 Mark II, nhưng chiếc máy ảnh Canon EOS R6 vẫn là dòng sản phẩm phổ biến có sẵn và vẫn là một trong những dòng camera tốt nhất có màn hình lật dành cho các nhiếp ảnh chuyên nghiệp và nghiệp dư.
Trên phiên bản R6 này sở hữu một ống kính ngắm (viewfinder) có kích thước tương tự như trên Canon EOS R5, nhưng có độ phân giải nhỉnh hơn với 3.69 triệu điểm ảnh, so với con số 5.76 triệu của R5. Điều này hoàn toàn phù hợp với chất lượng của EOS R và tương tự với các kính ngắm điện tử của các đối thủ khác như Sony A9 và Nikon Z7, giúp cho R6 trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong dòng máy ảnh chất lượng cao như thế. Khi người dùng sử dụng chế độ “Power saving” tiết kiệm năng lượng trong phần menu Shoot8, nếu có chuyển động nhanh thì có thể sẽ thu về hình ảnh không được mượt mà. Nhưng nếu chuyển sang chế độ “Smooth” thì những chuyển động khi thu lại sẽ tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Ngoài ra, camera còn được trang bị một màn hình cảm ứng xoay lật 3 inch với độ phân giải 1.62 triệu điểm ảnh. Chất lượng màn hình xoay lật này được đánh giá cao bởi khả năng giúp đơn giản hóa quá trình chụp ảnh dưới nhiều góc độ khác nhau: từ chế độ dọc cho tới ngang, trên hoặc dưới tầm mắt, trái ngược với màn hình tĩnh.
Canon EOS R6 Mark II
Ưu điểm
- Hệ thống lấy nét tự động, phát hiện chủ thế tốt
- Quay video 4K với chất lượng từ 6K
- Độ phân giải pixel phổ biến
Nhược điểm
- Các nút điều khiển bố trí khác so với R5 và R3
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | 24.2MP Full-frame Dual Pixel CMOS AF II |
Ngàm ống kính | Canon RF |
ISO |
|
Định dạng file ảnh | Raw + Jpeg/HEIF, MP4 H.264/H.265 |
Tốc độ màn trập |
12fps for 1000+ Jpeg hoặc 110 raw hoặc 1000 CRAW images
|
Độ phân giải video |
|
Chế độ lấy nét | One Shot, Servo AF, AI Focus AF, 1053 điểm |
Kính ngắm | OLED 0,5 inch 3,69 triệu điểm ảnh |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 3 inch 1,62 triệu điểm |
Lấy nét tự động | Dual Pixel CMOS AF II |
Kích thước ảnh | 5328 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Kích thước | 138.4 × 98.4 × 88.4 mm |
Trọng lượng | 588g (670g cả pin) |
Thông tin về Canon EOS R6 Mark II
Màn hình của Canon EOS R6 Mark II là một điểm đáng chú ý trong thiết kế, khi sử dụng kính ngắm điện tử kích thước kích thước 0.5 inch với độ phân giải 3.69 triệu điểm ảnh và màn hình 3 inch với độ phân giải lên tới 1.62 triệu điểm ảnh trên EOS R6 Mark II. Điều này giúp mang đến những trải nghiệm quay video và chụp ảnh sắc nét và chân thực đến hoàn hảo.
Một điểm mạnh nổi bật trên EOS R6 Mark II là tính linh hoạt. Màn hình có thể xoay và lật dễ dàng, giúp tạo ra các góc nhìn tốt từ hầu hết mọi phía. Khả năng xoay ngang và dọc của màn hình giúp cho việc chụp ảnh theo chiều ngang hoặc dọc trở nên thuận tiện và linh hoạt hơn bao giờ hết. Điều này đặc biệt hữu ích khi người dùng cần chụp ảnh từ các góc độ sáng tạo, như khi đặt máy ảnh ở mức thấp. Thậm chí, màn hình còn có khả năng xoay ngang để bạn có thể nhìn thấy mình khi chụp ảnh tự sướng hoặc quay video.
Giống với các dòng máy ảnh mirrorless mới của Canon, màn hình LCD của R6 II tiếp tục cung cấp khả năng điều khiển cảm ứng thông minh, cho phép người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh các thiết lập, thao tác và lựa chọn trên màn hình. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm sử dụng trực quan và thoải mái, đồng thời tận dụng tối đa tính năng của máy ảnh.
Sony A7 IV
Ưu điểm
- Có sự kết hợp tốt giữa tốc độ và độ phân giải
- Màn hình cảm ứng xoay lật
- Hệ thống tự động lấy nét hoàn hảo
Nhược điểm
- Để sử dụng hết các tính năng cần sử dụng thẻ CFexpress loại A
- Cắt Super 35 cho video 4K tại 60p
Thông số nổi bật
Dòng camera | Full-frame mirrorless |
Cảm biến | CMOS Exmor R 33MP |
Ngàm ống kính | Sony E |
ISO | Tự động, 100 đến 51200 (Mở rộng: 50 đến 204800) |
Định dạng file ảnh | JPEG, Raw, HEIF |
Tốc độ màn trập | 1/8000 to 30 Second Bulb Mode |
Độ phân giải video | UHD 4K, Full HD |
Định dạng cảm biến | CMOS 35,9 x 23,9 mm |
Kính ngắm | 0,5 inch, 3.680.000 điểm, độ bao phủ 100% |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD nghiêng góc tự do 3.0 inch 1.036.800 điểm
|
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Tỷ lệ ảnh | 1: 1, 3: 2, 4: 3, 16: 9 |
Kích thước | 131,3 x 96,4 x 79,8 mm |
Trọng lượng | 658 g (Thân máy có pin và bộ nhớ) |
Thông tin về Sony A7 IV
Từ khi chiếc máy ảnh Sony A7 III được nâng cấp hơn với một màn hình cảm ứng có thể xoay lật, người dùng đã rất mong chờ đến một mẫu máy ảnh full-frame tiếp theo của Sony. Và không bỏ qua sự mong đợi của những người hâm mộ, Sony đã trang bị lên Sony A7 IV một màn hình cảm ứng xoay về phía trước hoặc có thể điều chỉnh để chụp ảnh ở các độ cao khác nhau ở cả hai chế độ ngang và dọc.
Màn hình xoay lật của camera này có kích thước 3 inch và độ phân giải 1.036.800 điểm ảnh, giúp hiển thị hình ảnh và thông tin một cách rõ nét và chi tiết. Ngoài ra, điểm đặc biệt nhất trên sản phẩm này là người dùng có thể điều chỉnh các menu và cài đặt dễ dàng nhờ màn hình cảm ứng. Tính năng này không có trên các màn hình cảm ứng trước đây của Sony, khi chúng chỉ được sử dụng để đặt điểm lấy nét tự động.
Ngoài ra, màn hình xoay lật của Sony A7 IV còn được thiết kế thông minh với việc đặt cổng mic phía trên màn hình, giúp màn hình có thể di chuyển dễ dàng, linh hoạt mà không bị cản trở khi người dùng kết nối micrô ngoài.
OM System OM-1
Ưu điểm
- Khả năng chống chịu thời tiết tốt
- Chụp ảnh với tốc độ cao
- Khả năng nhận dạng chủ thể tốt
Nhược điểm
- Cảm biến Four Thirds nhỏ hơn so với APS-C và full-frame
- Các menu không có tính năng cảm ứng
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | 20.4Mp Four Thirds Type (17.3 x 13.0mm) CMOS |
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
ISO | ISO 80-102,400 |
Công nghệ xử lý | TruePic X |
Tốc độ màn trập | 1/8000 to 30 Second Bulb Mode |
Hệ thống lấy nét tự động | 1053 điểm |
Chụp liên tục | Màn trập cơ học: 10fps |
Chế độ chụp chuyên nghiệp High Mode | 120fps (với ống kính Pro) hoặc 50fps AF |
Định dạng video | MOV (MPEG-4AVC/H.264) |
Kính ngắm | OLED 5,76 triệu điểm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa góc 3 inch 1,62 triệu điểm |
Lưu trữ | 2x SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Kích thước | 134.8 x 91.6 x 72.7mm |
Trọng lượng | 511g (body only), 599g gồm pin |
Thông tin về OM System OM-1
Màn hình cảm ứng xoay lật trên OM System OM-1 thiết kế ấn tượng với độ phân giải 1.62 triệu điểm, màn hình 3 inch này không chỉ cho chất lượng hình ảnh tốt mà còn có khả năng cảm ứng đa điểm, cho phép người dùng tương tác dễ dàng với các chức năng của máy ảnh. Bản lề xoay lật linh hoạt cho phép màn hình có thể xoay và lật theo nhiều hướng khác nhau. Điều này rất hữu ích khi bạn cần chụp ở các góc độ khác nhau, chẳng hạn như chế độ ngang hoặc chế độ dọc. Người dùng có thể điều chỉnh màn hình để có góc nhìn tốt nhất cho cảnh quay của mình mà không cần phải thay đổi vị trí máy ảnh.
Màn hình này cũng có khả năng hiển thị rất tốt dưới nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, từ điều kiện ánh sáng yếu cho đến ánh sáng mạnh. Cho dù bạn đang ở trong nhà hay ngoài trời, màn hình vẫn giữ được sự rõ nét và dễ nhìn.
Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là khả năng cảm ứng của màn hình chỉ được sử dụng trong quá trình chụp ảnh và xem hình ảnh. Các chức năng điều khiển trong menu chính vẫn phải sử dụng các nút và bánh xe điều khiển trên thân máy.
Panasonic Lumix S5
Ưu điểm
- Thiết kế nhỏ gọn hơn so với Lumix GH5 dòng Micro Four Thirds
- Kính ngắm và màn hình cảm ứng xoay lật
- Chế độ quay v-log được cài đặt sẵn
Nhược điểm
- Các biểu tượng trên màn hình khá nhỏ
- Hệ thống lấy nét dựa trên sự tương phản
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | CMOS full-frame 24.2MP |
Ngàm ống kính | Leica L |
ISO | Tự động, 100 – 51200 (Mở rộng 50 – 204800) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 to 60s |
Tốc độ chụp liên tục | 7fp/s (điện tử), 5fp/s (màn trập cơ) |
Chống rung hình ảnh | Sensor-Shift, 5-Axis |
Độ phân giải ảnh | 25.28 MP, 6000 x 4000 |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 50p/59.94p [200 Mb/s] |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và lấy nét bằng tay |
Kính ngắm |
Electronic (OLED), Approx. 0.74x với 2,360,000 Điểm ảnh
|
Màn hình | 3 inch Articulating Touchscreen LCD |
Kết nối |
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, 2.5mm Sub-Mini
|
Kích thước | 132.6 x 97.1 x 81.9 mm |
Trọng lượng |
|
Thông tin về Panasonic Lumix S5
Mặc dù kích thước của Panasonic Lumix S5 nhỏ gọn hơn so với GH5, nhưng chiếc máy ảnh vẫn sở hữu cánh tay cầm thiết kế vô cùng tiện lợi và khả năng chống thời tiết, giúp bảo vệ máy ảnh luôn an toàn trong mọi trường hợp.
Một điểm đáng chú ý của Lumix S5 là màn hình cảm ứng xoay lật có độ phân giải cao 1,840,000 điểm ảnh. Màn hình này cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh cài đặt và chọn lựa thông qua việc chạm nhẹ, tạo ra một trải nghiệm thân thiện và thuận tiện. Việc có màn hình xoay lật này cũng là một điểm cộng lớn cho việc quay video và chụp ảnh ở những góc độ sáng tạo, bao gồm cả chế độ vlog. Khả năng xoay màn hình giúp bạn dễ dàng tự quay và theo dõi mình trong khi tạo nội dung.
Tuy nhỏ gọn hơn so với một số máy ảnh khác trong phân khúc, Lumix S5 vẫn giữ lại khả năng chụp ảnh mạnh mẽ và sắc nét. Kính ngắm điện tử OLED độ phân giải cao 2,360,000 điểm ảnh mang đến cho người dùng những khung hình cực kỳ sắc nét và chi tiết.
Panasonic Lumix S5II
Ưu điểm
- Kích thước nhỏ gọn hơn so với các dòng camera full-frame khác của Panasonic
- Được trang bị hệ thống lấy nét pha có khả năng nhận diện chủ thể
- Chế độ V-log được cài sẵn
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | CMOS Full-Frame 24.2MP |
Ngàm ống kính | Panasonic L |
ISO | 100 đến 51,200 (Mở rộng: 50 đến 204,800) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học:
Màn trập điện tử phía trước:
Màn trập điện tử:
|
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Chống rung hình ảnh | Sensor-Shift, 5 trục |
Độ phân giải ảnh |
|
Độ phân giải video | Quay video 6K30p 10-Bit 4:2:0 |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) 0.78x 100% 3,680,000 điểm |
Màn hình | Màn hình LCD cảm ứng nghiêng Free-Angle, 1,840,000 điểm, 3 inch |
Kết nối |
HDMI Output, 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, USB Type-C
|
Kích thước | 13.44 x 10.24 x 9.02 cm |
Trọng lượng |
|
Pin | 2200 mAh |
Thông tin về Panasonic Lumix S5II
Panasonic Lumix S5II là phiên bản năng cấp hoàn hảo hơn so với dòng trước đó, mang đến những cải tiến quan trọng trong khả năng quay video và khả năng chụp ảnh. Máy ảnh này tiếp tục sở hữu một màn hình cảm ứng xoay lật 3 inch với độ phân giải cao, cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh góc chụp và quay video, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vlog.
Một trong những điểm nổi bật của Lumix S5II là khả năng quay video ấn tượng. Với khả năng ghi hình 6K và 5.9K ở 30fps và quay video 4K ở tốc độ 60fps với chất lượng màu sắc tốt, máy ảnh là một công cụ mạnh mẽ cho những người đam mê quay video chuyên nghiệp. Chất lượng hình ảnh và video được cải thiện đáng kể, đồng thời cung cấp khả năng chơi sáng tạo với các tùy chọn quay phim đa dạng.
Khả năng lấy nét nhanh chóng và chính xác của Lumix S5II cũng rất tốt, đặc biệt là khi sử dụng chế độ lấy nét theo chủ thể. Màn hình cảm ứng được cải tiến, giúp bạn dễ dàng thực hiện các thao tác chỉ bằng một cú chạm.
Mặc dù có nhiều điểm mạnh, Panasonic Lumix S5II vẫn còn một số hạn chế. Đôi khi người dùng có thể cảm thấy thiếu một số tùy chọn điều khiển tùy chỉnh và có thể mong muốn màn hình cảm ứng được tích hợp vào menu chính. Hơn nữa, việc cắt hình ảnh khi quay video 4K ở tốc độ 60fps có thể làm giảm đi sự linh hoạt trong việc quay phim.
Panasonic Lumix GH6
Ưu điểm
- Tích hợp nhiều tính năng video đa dạng
- Hệ thống ổn định hình ảnh hoàn hảo
- Chất lượng hình ảnh ấn tượng
Nhược điểm
- Kích thước lớn và nặng hơn so với một số máy ảnh Micro Four Thirds khác
- Hệ thống lấy nét tự động kém hơn so với các đối thủ khác trên thị trường
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | Micro Four Thirds Live MOS 25.2MP |
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
ISO |
|
Tốc độ màn trập |
|
Tốc độ chụp liên tục |
|
Chống rung hình ảnh | Cảm biến-Shift, 5 trục |
Độ phân giải ảnh | 25.2MP |
Độ phân giải video | Quay video 5.7K 60p, 4K 120p HFR |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Kính ngắm |
Điện tử tích hợp (OLED) 0.76x Approx. 100x với 3.680.000 điểm ảnh
|
Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD nghiêng góc tự do 3 inch với 1.840.000 điểm ảnh
|
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Kích thước | 13,84 x 10,03 x 9,96 cm |
Trọng lượng |
823 g (Thân máy có pin và bộ nhớ) / 739 g (Chỉ thân máy)
|
Pin | 2200 mAh |
Thông tin về Panasonic Lumix GH6
Panasonic Lumix GH6 là dòng máy ảnh đa năng với màn hình cảm ứng xoay lật kích thước 3.0 inch và độ phân giải 1.840K-dot, có tỷ lệ 3:2, được đặt ở phía sau của máy ảnh. Một điểm đáng chú ý là khả năng xoay của màn hình, người dùng chỉ cần kích hoạt nút góc góc dưới cùng bên trái là màn hình sẽ được nâng lên từ phía dưới camera.
Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể nâng màn hình lên mà không cần dùng nút bấm, nhưng nâng màn hình bằng cách bấm thủ công vẫn dễ dàng hơn cho người dùng khi sử dụng máy. Khả năng xoay lật của màn hình được thiết kế với hai điểm dừng: Điểm dừng đầu tiên cho phép màn hình được đẩy ra bên cạnh máy ảnh mà không che khuất tầm nhìn vào ống ngắm, và điểm dừng thứ hai, ở góc khoảng 45°, cung cấp góc nhìn thoải mái hơn khi chụp ảnh.
Màn hình 3 inch với 1.84 triệu điểm ảnh cho tầm nhìn rõ nét của cảnh quan và xử lý tốt với ánh sáng phản chiếu, ngay cả trong điều kiện nắng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người dùng có thể ưu tiên sử dụng ống ngắm OLED 0.76x 3.680k-dot. Với tỷ lệ tương phản 10.000:1, ống ngắm này mang lại tầm nhìn trước chính xác và sống động của cảnh quan.
Sony A7S III
Ưu điểm
- Kích thước pixel lớn giúp chụp ảnh tốt trong điều kiện thiếu ánh sáng
- Ghi hình 4K chất lượng cao mà không hỗ trợ màu 10-bit 4:2:2
- Màn hình cảm ứng xoay lật
- Ống ngắm điện tử có chất lượng tốt
Nhược điểm
- Độ phân giải ảnh tĩnh thấp
- Sử dụng thẻ nhớ CFexpress Type A hoàn toàn mới
Thông số nổi bật
Dòng camera | Full-frame mirrorless |
Cảm biến | Full-frame CMOS 12MP Exmor R BSI |
Ngàm ống kính | Sony E |
ISO | 80 – 102400 (Extended: 40 đến 409600) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 – 30 Seconds |
Tốc độ chụp liên tục | 10 fps – 12.1 MP |
Chống rung hình ảnh | Sensor-Shift, 5-Axis |
Độ phân giải ảnh | 12.1 Megapixel 4240 x 2832 |
Độ phân giải video | Quay phim UHD 4K 120p Video, 10-Bit 4:2:2 |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Kính ngắm |
Electronic (OLED) 0.64 inch, Approx. 0.9x, 100% với 9,437,184 điểm ảnh
|
Màn hình | LCD cảm ứng 3 inch với 1,440,000 điểm ảnh |
Jack cắm |
HDMI A (Full Size), USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), USB Micro-B (USB 2.0), 3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone
|
Kích thước | 128.9 x 96.9 x 69.7 mm |
Trọng lượng | 614 g (Body Only) |
Pin | 2280 mAh |
Thông tin về Sony A7S III
Sony A7S III là một chiếc máy ảnh thuộc dòng A7 của hãng Sony, tiếp nối thành công của các phiên bản trước đó. Camera được trang bị cảm biến full-frame với độ phân giải 12.1 triệu pixel hiệu quả, giúp cải thiện hiệu suất chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng thấp bằng cách giảm thiểu nhiễu. Điểm nổi bật của Sony A7S III khiến đây trở thành một dòng những dòng máy ảnh có màn hình lật đáng sở hữu nhất là khả năng quay video mạnh mẽ với việc hỗ trợ ghi video 4K mà không cần độ sâu màu 10-bit 4:2:2 trong tất cả các định dạng ghi hình. Máy ảnh này cũng đi kèm màn hình cảm ứng xoay lật kích thước 3.0 inch với độ phân giải 1.840K-dot và ống ngắm điện tử độ phân giải cao, mang lại trải nghiệm vượt trội.
Máy cũng được cải tiến mạnh mẽ về các thông số kỹ thuật liên quan đến video. Một tính năng nổi bật là màn trình điện tử có độ phân giải cao nhất từ trước đến nay, mang lại trải nghiệm ấn tượng cho người dùng. Đây cũng là lần đầu tiên trong dòng A7 của Sony có màn hình có thể xoay, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các góc chụp khác nhau.
Ngoài ra, khả năng hiển thị viền đỏ quanh hình ảnh trên màn hình khi ghi hình là một tính năng tiện ích, giúp người dùng dễ dàng nhận biết trạng thái máy ảnh. Sony cũng chú trọng đến việc tạo ra một sản phẩm phù hợp cho cả những người làm phim mới và có kinh nghiệm. Một số tính năng như màn hình xoay và khả năng hiển thị viền đỏ có thể hỗ trợ bạn trong quá trình sáng tạo.
Canon EOS R7
Ưu điểm
- Lấy nét và khả năng nhận diện tốt
- Cảm biến APS-C 32.5MP
- Sử dụng cùng loại ống kính với Canon R3, R5 và R6
Nhược điểm
- Giới hạn về loạt ống kính RF-S
- Ống ngắm và màn hình không quá ấn tượng
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | Chống rung 5 trục |
Ngàm ống kính | Canon RF |
ISO |
Photo
100 đến 32,000 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 100 đến 51,200) |
Tốc độ màn trập |
|
Tốc độ chụp liên tục |
|
Chống rung hình ảnh | Cảm biến chống rung 5 trục |
Cảm biến | 22,3 x 14,8 mm (APS-C) CMOS |
Độ phân giải video | Video 4K60 10-bit, HDR-PQ & C-Log 3 |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Kính ngắm |
Kính ngắm điện tử OLED 1.15x 100% với 2,360,000 điểm ảnh
|
Màn hình | 3.0 inch với 1,620,000 triệu điểm |
Khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm kép: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Kích thước | 132.0 x 90.4 x 91.7 mm |
Trọng lượng |
|
Pin | LP-E6NH Rechargeable Lithium-Ion |
Thông tin về Canon EOS R7
Kế tiếp các dòng máy ảnh mirrorless hàng đầu của hãng Canon phải nhắc tới Canon EOS R7, với kích thước cảm biến APS-C. Dòng máy ảnh này tiếp tục theo đuổi xu hướng của dòng sản phẩm mirrorless full-frame của Canon, nối tiếp mẫu Canon EOS R3 trước đây.
Một điểm nổi bật của Canon EOS R7 là màn hình cảm ứng có thể xoay linh hoạt, cho phép người dùng tạo khung ảnh dễ dàng từ các góc độ cao và thấp, cả ở chế độ ngang và dọc. Sự sáng tạo trong việc thiết kế màn hình giúp người dùng tận dụng tối đa khả năng sáng tạo trong việc chụp ảnh từ các góc độ khác nhau.
Bên cạnh đó, EOS R7 cũng mang đến một số tùy chọn mới, bao gồm tính năng sửa ngang trong menu, tạo ra một sự pha trộn giữa các tính năng quen thuộc và các cải tiến mới. Dòng camera này không chỉ có thiết kế độc đáo, mà còn giữ lại các đặc điểm cổ điển của Canon, giúp người dùng có thể dễ dàng làm quen và sử dụng máy cách một cách thuận tiện.
Canon EOS R10
Ưu điểm
- Công nghệ lấy nét theo pha
- Nhận diện chủ thể thông minh
- Sử dụng cùng loại ống kính với Canon R3, R5 và R6
- Kích thước nhỏ gọn và nhẹ
Nhược điểm
- Ống kính RF-S hạn chế
- Không có chế độ ổn định hình ảnh trong thân máy
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | CMOS APS-C 24.2MP |
Ngàm ống kính | Canon RF |
ISO |
Photo
100 đến 32,000 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 100 đến 51,200) |
Tốc độ màn trập |
|
Tốc độ chụp liên tục |
|
Chống rung hình ảnh | Digital (chỉ video) |
Cảm biến | 22.3 x 14.9 mm (APS-C) CMOS |
Độ phân giải video | Quay video 4K30, 4K60 crop; HDR-PQ |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Kính ngắm |
Electronic (OLED) Khoảng 0,95x 100% với 2,360,000 điểm ảnh
|
Màn hình | 3.0 inch với 1,040,000 điểm |
Khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Kích thước | 122.5 x 87.8 x 83.4 mm |
Trọng lượng |
382.2 g (chỉ thân máy) hoặc 429.2 g (bao gồm thân máy, pin, thẻ nhớ)
|
Pin | LP-E17 Rechargeable Lithium-Ion |
Thông tin về Canon EOS R10
Tương tự như các mẫu máy ảnh mirrorless mới của Canon (ngoại trừ EOS R100), Canon EOS R10 được trang bị một hệ thống điều khiển cảm ứng, cho phép người dùng lựa chọn và điều chỉnh các cài đặt từ menu chính và menu nhanh trực tiếp trên màn hình. Người dùng có thể thiết lập điểm lấy nét và phóng to hình ảnh chỉ bằng một cú chạm trực tiếp trên màn hình.
Máy ảnh cũng được trang bị màn hình 3 inch với độ phân giải 1.04 triệu điểm ảnh và có thể xoay linh hoạt thông qua khớp. Thiết kế này cho phép người dùng đặt màn hình ở vị trí tối ưu để quan sát, bất kể làm cách nào máy ảnh được cầm. Không chỉ thế, máy ảnh còn có nhiều tính năng và thông số nổi bật khác, không chỉ với khả năng điều khiển cảm ứng và màn hình có thể xoay, giúp người dùng có trải nghiệm sử dụng dễ dàng và linh hoạt hơn.
Fujifilm X-H2S
Ưu điểm
- Chụp liên tục với tốc độ 40fps với lấy nét tự động (AF)
- Nhận diện chủ thể với 40fps cả khi quay video
- Quay video 6.2K
Nhược điểm
- Bố cục điều khiển khác so với mẫu X-H1
- Chế độ lấy nét được thay thế bằng nút bấm
- Không có điều chỉnh độ phơi sáng riêng
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | BSI xếp chồng 26.1MP APS-C X-Trans |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
ISO |
|
Chống rung hình ảnh | Cảm biến chống rung 5 trục |
Cảm biến | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
Độ phân giải video | Tối đa 6.2K (6240×4160) |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Kính ngắm |
Kính ngắm điện tử OLED Khoảng 0,8x 100%, 0.5 inch với 5,760,000 điểm
|
Màn hình | 3.0 inch với 1,620,000 điểm |
Khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm kép |
Kích thước | 136.3 x 92.9 x 84.6 mm |
Trọng lượng | 579 g (chỉ body) hoặc 660 g (body, pin, thẻ nhớ) |
Pin | 2200 mAh |
Thông tin về Fujifilm X-H2S
Tại sao Fujifilm X-H2S là một trong những dòng camera có màn hình lật tốt nhất hiện nay? Điểm đáng kể nhất là sự cải tiến về màn hình LCD so với phiên bản tiền nhiệm X-H1. X-H2S trang bị một màn hình cảm ứng có khả năng xoay linh hoạt và có thể quay về phía trước, rất hữu ích cho việc vlogging và chụp ảnh ở các góc độ khác nhau, bao gồm cả chế độ ngang và dọc.
Màn hình cảm ứng vari-angle mới của X-H2S có độ phân giải cao, đạt 1,62 triệu điểm ảnh, cùng với độ sáng và độ nhạy cảm khi chạm giúp cải thiện trải nghiệm sử dụng.
Bên cạnh đó, thiết kế của X-H2S cũng được cải tiến để tăng tính cứng cáp và bền bỉ. Với những ưu điểm về thiết kế này cùng với các tính năng mới và cải tiến giúp mang đến khả năng sáng tạo mở rộng cho người dùng.
Fujifilm X-T4
Ưu điểm
- Chế độ ổn định hình ảnh có ở thân máy
- Màn hình cảm ứng có thể xoay lật linh hoạt
- Ống ngắm hoàn hảo
Nhược điểm
- Tùy chọn liên tục hơi phức tạp
Thông số nổi bật
Dòng camera | Mirrorless |
Cảm biến | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
ISO | Auto, 160 đến 12800 (Extended: 80 đến 51200) |
Tốc độ màn trập |
|
Tốc độ chụp liên tục |
|
Chống rung hình ảnh | Sensor-Shift, 5-Axis |
Độ phân giải ảnh | Effective: 26.1 MP 6240 x 4160 |
Độ phân giải video | DCI 4K / UHD 4K/ DCI 2K/ Full HD (1920 x 1080) |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Kính ngắm | Electronic (OLED) Approx. 0.75x 100%, 0.5 inch với 3,690,000 điểm |
Màn hình | Articulating Touchscreen LCD 3.0 inch với 1,620,000 |
Khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Kích thước | 134.6 x 92.8 x 63.8 mm |
Trọng lượng | 526 g (Body Only) |
Pin | 2200 mAh |
Thông tin về Fujifilm X-T4
Trong phiên bản X-T5, Fujifilm đã thực hiện một bước đi không ngờ bằng việc loại bỏ màn hình có khả năng xoay linh hoạt tuyệt vời trên X-T4 và quay trở lại màn hình có khả năng nghiêng theo ba hướng như trên Fujifilm X-T3.
Màn hình có khả năng xoay linh hoạt trên X-T4 đặc biệt tiện lợi cho cả việc quay video và chụp ảnh. Thiết kế khớp mới cho phép màn hình có thể gập về phía trước để xem ở góc nhìn từ phía trước – tạo điều kiện tốt cho việc làm vlog. Hơn nữa, người dùng cũng có thể kéo màn hình ra phía bên của máy ảnh để không bị che khuất tầm nhìn khi chụp ở góc thấp hơn mắt. Về điểm này, Fujifilm X-T4 được đánh giá cao hơn so với X-T5, khi sở hữu một màn hình có khả năng xoay linh hoạt sẽ giúp người dùng mở rộng khả năng sáng tạo hơn cho những tác phẩm của mình.
Tổng kết
Tóm lại, việc lựa chọn một máy ảnh với màn hình có khả năng lật linh hoạt là một yếu tố quan trọng đối với những người đam mê nhiếp ảnh và sáng tạo nội dung. Màn hình lật tạo ra một loạt các cơ hội mới cho việc thử nghiệm góc nhìn, quay video chất lượng và tạo ra những bức ảnh độc đáo. Từ sự thuận tiện của việc quay vlogging đến khả năng chụp ảnh ở các góc độ đa dạng, màn hình lật mang lại sự linh hoạt và sáng tạo.
Trong danh sách các máy ảnh có màn hình lật tốt nhất, chúng ta đã khám phá những sản phẩm đáng chú ý từ các hãng danh tiếng như Sony, Canon và Fujifilm. Mỗi sản phẩm mang đến những tính năng và ưu điểm riêng, nhưng chung quy lại, chúng đều cung cấp những công cụ mạnh mẽ để bạn thể hiện tài năng và sáng tạo của mình.